DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

甘蔗 (gān zhè) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ trong câu

1. Giới thiệu về 甘蔗 (gān zhè)

甘蔗 (gān zhè) có nghĩa là “mía” trong tiếng Trung. Đây là một loại cây trồng phổ biến, được biết đến không chỉ vì đường mà nó sản xuất mà còn vì các giá trị dinh dưỡng và ứng dụng trong ẩm thực.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 甘蔗

2.1 Đặc điểm của từ 甘蔗

甘蔗 (gān zhè) là một danh từ, trong đó (gān) có nghĩa là “ngọt”, và (zhè) chỉ loại cây. Cấu trúc này rất dễ nhớ vì nó diễn tả chính xác đặc điểm nổi bật của loại cây này.

2.2 Cách phát âm

Phát âm của từ 甘蔗 là /gān zhè/, với âm đầu tiên nhấn mạnh vào phần “gān” (ngọt). Điều này cho thấy cách mà người Trung Quốc coi trọng vị ngọt của cây mía.

2.3 Sử dụng trong ngữ cảnh gān zhè

Trong các văn bản văn học, 甘蔗 thường được sử dụng để chỉ đến vẻ đẹp của cuộc sống, như sự ngọt ngào hoặc những điều tốt đẹp mà tự nhiên mang lại.

3. Ví dụ sử dụng từ 甘蔗 trong câu tiếng Trung

3.1 Ví dụ 1

我喜欢吃甘蔗。
(Wǒ xǐ huān chī gān zhè.)
Nghĩa: Tôi thích ăn mía.

3.2 Ví dụ 2

夏天的时候,甘蔗特别好吃。
(Xià tiān de shí hòu, gān zhè tè bié hǎo chī.)
Nghĩa: Vào mùa hè, mía ăn rất ngon.

3.3 Ví dụ 3

甘蔗汁是一种健康饮料。甘蔗
(Gān zhè zhī shì yī zhǒng jiàn kāng yǐn liào.)
Nghĩa: Nước mía là một loại đồ uống tốt cho sức khỏe.

4. Kết luận

Như vậy, 甘蔗 (gān zhè) không chỉ đơn thuần là một loại cây mà còn mang trong mình nhiều giá trị văn hóa và dinh dưỡng. Việc sử dụng từ này trong tiếng Trung rất đa dạng và phong phú, mở ra nhiều cơ hội để người học ngôn ngữ có thể ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo