在這篇文章中,我們將深入探討「天鵝 (tiān é)」,這個美妙的詞語及其語法結構,並提供一些例句幫助你理解如何在現實中運用這個詞。
天鵝 (tiān é) Là Gì?
Trong tiếng Trung, từ 天鵝 (tiān é) có nghĩa là “thiên nga”, biểu tượng cho vẻ đẹp và sự thuần khiết. Đây là một loài chim thuộc họ vịt, nổi bật với bộ lông trắng và dáng điệu uyển chuyển. Thiên nga thường được coi là biểu tượng của tình yêu, sự chung thủy và vẻ đẹp thanh thoát trong văn hóa Trung Quốc.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘天鵝’
1. Nghĩa Của Từng Chữ
Từ 天鵝 được cấu thành từ hai ký tự:
- 天 (tiān): có nghĩa là “trời” hoặc “thiên”.
- 鵝 (é): có nghĩa là “ngỗng” hoặc trong trường hợp này là “thiên nga”.
2. Ngữ Pháp
Trong tiếng Trung, 天鵝 được sử dụng như một danh từ chung. Nó có thể được sử dụng với các từ khác để tạo thành các cụm từ như:
- 白天鵝 (bái tiān é): thiên nga trắng.
- 黑天鵝 (hēi tiān é): thiên nga đen.
Đặt Câu Và Ví Dụ Có Từ ‘天鵝’
1. Câu Ví Dụ Căn Bản
我們在公園裡看到了許多天鵝。
(Wǒmen zài gōngyuán lǐ kàn dào le xǔduō tiān é): Chúng tôi đã thấy nhiều thiên nga trong công viên.
2. Câu Ví Dụ Nâng Cao
在中國文化中,天鵝通常被視為愛情的象徵。
(Zài Zhōngguó wénhuà zhōng, tiān é tōngcháng bèi shìwéi àiqíng de xiàngzhēng): Trong văn hóa Trung Quốc, thiên nga thường được coi là biểu tượng của tình yêu.
3. Câu Mô Tả
這隻天鵝在湖水中游泳,看起來非常優雅。
(Zhè zhī tiān é zài hú shuǐ zhōng yóuyǒng, kàn qǐlái fēicháng yōuyǎ): Con thiên nga này đang bơi trong hồ, trông rất uyển chuyển.
Kết Luận
Từ 天鵝 (tiān é) không chỉ mang nghĩa đơn thuần mà còn chứa đựng nhiều giá trị văn hóa. Ngữ pháp tiếng Trung cho phép chúng ta linh hoạt sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn