DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

書包 (shūbāo) Là Gì? Khám Phá Từ Vựng Tiếng Trung Thú Vị

Giới thiệu về 書包 (shūbāo)

書包 (shūbāo) là một từ tiếng Trung phổ biến, thường được dịch là ‘cặp sách’ hoặc ‘ba lô’ trong tiếng Việt. Từ này không chỉ thể hiện một đồ vật vật lý mà còn mang ý nghĩa văn hoá của việc học tập và kết nối xã hội.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 書包

Định nghĩa

Từ 書包 được cấu thành từ hai phần: 書 (shū) có nghĩa là ‘sách’, và 包 (bāo) có nghĩa là ‘bao’ hoặc ‘cái túi’. Khi ghép lại, 書包 có thể hiểu là ‘túi chứa sách’. Cách ghép này khá đơn giản và dễ hiểu, thể hiện rõ chức năng của vật dụng này.

Câu ví dụ

Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ 書包:

  • 我有一个新的书包。
    (Wǒ yǒu yīgè xīn de shūbāo.) – Tôi có một cái cặp sách mới.
  • 书包里放着很多书。
    (Shūbāo lǐ fàngzhe hěnduō shū.) – Trong cặp sách có rất nhiều sách.
  • 她的书包很漂亮。 shūbāo
    (Tā de shūbāo hěn piàoliang.) – Cặp sách của cô ấy rất đẹp.

Ý nghĩa sâu sắc của 書包 trong văn hóa

書包 không chỉ là một vật dụng học tập mà còn là biểu tượng cho những kỷ niệm tuổi học trò và cuộc sống sinh viên. Cặp sách là nơi chứa đựng không chỉ sách vở mà còn cả những ước mơ và hoài bão của mỗi người trẻ.

Nhận xét và kết luận

書包 là một từ đơn giản, nhưng nó chứa đựng nhiều ý nghĩa trong văn hóa và cuộc sống. Hãy thử sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày để làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Trung của bạn.書包

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” ví dụ 書包
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo