地鐵 Là Gì?
Từ 地鐵 (dìtiě) trong tiếng Trung có nghĩa là “tàu điện ngầm”. Đây là một phương tiện giao thông công cộng phổ biến tại nhiều thành phố lớn trên thế giới như Bắc Kinh, Thượng Hải, và Hồng Kông. 地鐵 không chỉ giúp giảm tắc nghẽn giao thông mà còn tiết kiệm thời gian cho hành khách di chuyển.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 地鐵
Cấu trúc ngữ pháp của từ 地鐵 bao gồm hai ký tự:
- 地 (dì): có nghĩa là “địa”, “mặt đất”.
- 鐵 (tiě): có nghĩa là “sắt”.
Khi kết hợp lại, 地鐵 mang nghĩa “một hệ thống tàu điện được xây dựng dưới mặt đất”.
Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 地鐵
1. Ví Dụ Câu Đơn Giản
我今天要坐地鐵去上班。 (Wǒ jīntiān yào zuò dìtiě qù shàngbān.)
Dịch nghĩa: Hôm nay tôi sẽ đi tàu điện ngầm đến nơi làm việc.
2. Sử Dụng Trong Câu Hỏi
你知道最近的地鐵站在哪裡嗎? (Nǐ zhīdào zuìjìn de dìtiě zhàn zài nǎlǐ ma?)
Dịch nghĩa: Bạn có biết ga tàu điện ngầm gần đây nhất ở đâu không?
3. Ví Dụ Với Nhiều Thông Tin
地鐵是一個快速和便利的交通工具,在城市裡非常受歡迎。 (Dìtiě shì yīgè kuàisù hé biànlì de jiāotōng gōngjù, zài chéngshì lǐ fēicháng shòu huānyíng.)
Dịch nghĩa: Tàu điện ngầm là một phương tiện giao thông nhanh chóng và tiện lợi, rất được ưa chuộng trong các thành phố.
Kết Luận
Tóm lại, từ 地鐵 (dìtiě) không chỉ đơn thuần là một phương tiện giao thông mà còn mang ý nghĩa rộng rãi về sự phát triển của cơ sở hạ tầng giao thông trong các thành phố lớn. Việc sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ cũng như hiểu biết về văn hóa giao thông của các nước nói tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn