1. 睡衣 (shuìyī) Là gì?
睡衣 (shuìyī) là từ tiếng Trung có nghĩa là “đồ ngủ”. Đây là loại trang phục mà chúng ta thường mặc khi ngủ, giúp tạo cảm giác thoải mái và dễ chịu. 睡衣 có thể được làm từ nhiều chất liệu khác nhau, từ cotton, lụa đến polyester, tùy thuộc vào sở thích và khí hậu. Thông thường, 睡衣 được thiết kế với kiểu dáng đơn giản, nhẹ nhàng, giúp người mặc có thể dễ dàng ngủ ngon.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ: 睡衣
Cấu trúc ngữ pháp của từ 睡衣 bao gồm:
- 睡 (shuì) – nghĩa là “ngủ”. Đây là động từ chỉ hành động ngủ nghỉ.
- 衣 (yī) – nghĩa là “quần áo”. Đây là danh từ chỉ trang phục.
Từ 睡衣 được hình thành từ hai thành phần này, thể hiện rõ ràng chức năng của nó là quần áo dùng để mặc khi ngủ.
3. Đặt câu và ví dụ có từ: 睡衣
3.1. Ví dụ trong câu đơn giản
我喜欢穿睡衣睡觉。 (Wǒ xǐhuān chuān shuìyī shuìjiào.)
Ngữ nghĩa: “Tôi thích mặc đồ ngủ khi đi ngủ.”
3.2. Ví dụ trong ngữ cảnh thực tế
每天晚上,我都会换上新的睡衣,然后再上床。 (Měi tiān wǎn shang, wǒ dōu huì huàn shàng xīn de shuìyī, rán hòu zài shàng chuáng.)
Ngữ nghĩa: “Mỗi tối, tôi sẽ thay đồ ngủ mới, sau đó sẽ lên giường.”
3.3. Ví dụ trong một cuộc hội thoại
A: 你今晚要穿什么睡衣? (Nǐ jīn wǎn yào chuān shénme shuìyī?)
B: 我会穿我最喜欢的睡衣。 (Wǒ huì chuān wǒ zuì xǐhuān de shuìyī.)
Ngữ nghĩa: A: “Tối nay bạn sẽ mặc đồ ngủ gì?” B: “Tôi sẽ mặc đồ ngủ mà tôi thích nhất.”
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn