DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Định Nghĩa Chi Tiết Về Từ 釘子 (dīng zi) Trong Tiếng Trung

1. 釘子 (dīng zi) Là Gì?

Từ 釘子 (dīng zi) trong tiếng Trung nghĩa là “đinh”. Đây là một vật dụng dùng để gắn/ giữ các vật thể lại với nhau, thường được làm bằng kim loại. Đinh thường có nhiều kích thước và hình dạng khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể của nó. Từ này rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày và trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ xây dựng đến thủ công mỹ nghệ.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 釘子

2.1. Phân Tích Cấu Tạo Từ

Từ 釘子 (dīng zi) được cấu tạo bởi hai ký tự Hán, trong đó 釘 (dīng) có nghĩa là “đinh”, và 子 (zi) là một hậu tố thường dùng để chỉ vật thể nhỏ hoặc để tạo thành danh từ. Sự kết hợp này giúp tạo nên một từ đơn giản nhưng mang trong mình nhiều ý nghĩa trong ngữ cảnh sử dụng.

2.2. Ngữ Pháp Của Từ 釘子

Từ 釘子 được sử dụng như một danh từ. Trong câu, nó có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ. Thường theo sau từ 釘子 là các từ chỉ số lượng hoặc tính từ miêu tả trạng thái của nó. Điều này giúp tăng tính chính xác trong việc diễn đạt ý tưởng.

3. Ví Dụ Đặt Câu Có Từ 釘子

3.1. Ví dụ 1: tiếng Trung

这是一个大钉子。 (Zhè shì yī gè dà dīng zi.)
Dịch: Đây là một cái đinh lớn.

3.2. Ví dụ 2:

我需要几个钉子来修理桌子。 (Wǒ xū yào jǐ gè dīng zi lái xiū lǐ zhuō zi.)
Dịch: Tôi cần vài cái đinh để sửa bàn.

3.3. Ví dụ 3:

他用钉子把画钉在墙上。 (Tā yòng dīng zi bǎ huà dīng zài qiáng shàng.)
Dịch: Anh ấy đã dùng đinh để treo bức tranh trên tường.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo