DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

區隔 (qū gé) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ

Trong tiếng Trung, từ “區隔 (qū gé)” không chỉ đơn giản là một từ mà còn mang nhiều ý nghĩa và ứng dụng trong ngữ cảnh khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ “區隔”, cấu trúc ngữ pháp, và cách sử dụng nó trong các câu cụ thể.

Khái niệm về “區隔 (qū gé)”

Từ “區隔” có nghĩa là sự phân chia, phân loại hay ngăn cách giữa các yếu tố, vị trí hoặc cái gì đó. Trong thực tế, nó thường được sử dụng để chỉ sự khác biệt hoặc ranh giới giữa các nhóm hoặc loại hình khác nhau.

Cấu trúc ngữ pháp của từ “區隔”

Từ “區隔 (qū gé)” có thể được phân tích thành hai phần: ngữ pháp tiếng Trung

  • 區 (qū): Có nghĩa là khu vực hoặc vùng.
  • 隔 (gé): Có nghĩa là ngăn cách hoặc phân chia.

Do đó, khi kết hợp lại, “區隔” mang ý nghĩa là việc ngăn cách giữa các khu vực hoặc các nhóm.

Cách sử dụng “區隔” trong câu

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ “區隔” trong các câu cụ thể.

Ví dụ 1

中文: 在這個城市中,西區和東區有很明顯的區隔。

Dịch: Trong thành phố này, khu vực phía Tây và khu vực phía Đông có sự phân chia rất rõ rệt. ngữ pháp tiếng Trung

Ví dụ 2

中文: 文化的區隔使得這兩個國家無法相互了解。

Dịch: Sự ngăn cách về văn hóa khiến cho hai quốc gia này không thể hiểu nhau.

Ví dụ 3

中文: 科技和藝術之間的區隔越來越模糊。

Dịch: Ranh giới giữa công nghệ và nghệ thuật ngày càng trở nên mờ nhạt.

Kết luận

Từ “區隔 (qū gé)” không chỉ là một khái niệm quan trọng trong ngôn ngữ mà còn là một phần thiết yếu trong việc hiểu và phân biệt các yếu tố trong cuộc sống hàng ngày. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo