DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

視而不見 (shì ér bù jiàn) – Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. 視而不見 Là Gì?

Cụm từ 視而不見 trong tiếng Trung được dịch sang tiếng Việt là “nhìn mà không thấy”. Đây là một thành ngữ được sử dụng để chỉ việc con người có thể nhìn thấy nhưng lại không nhận ra hay không quan tâm đến điều đó. Cụm từ này thường được dùng trong các bối cảnh liên quan đến việc bỏ qua thông tin, sự thật hoặc hiện thực trước mắt. tiếng Trung

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 視而不見

Cấu trúc ngữ pháp của 視而不見 bao gồm ba thành phần chính:

  • 視 (shì): nghĩa là “nhìn”.
  • 而 (ér): từ nối, có thể hiểu như “và”.
  • 不見 (bù jiàn): nghĩa là “không thấy”.

Từ đó, cấu trúc ngữ pháp 視而不見 từ vựng tiếng Trung có thể hiểu là “nhìn nhưng không thấy” một cách dễ dàng. Thành ngữ này có thể áp dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau, thường được dùng để chỉ những điều hiển nhiên mà người ta lại như không thấy chúng.

3. Đặt Câu và Ví Dụ

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng 視而不見 trong câu:

Ví dụ 1:

他在这里工作了十年,但却视而不见他的同事们的努力。

Dịch: Anh ta làm việc ở đây đã mười năm, nhưng lại không để ý đến những nỗ lực của đồng nghiệp.

Ví dụ 2:

在这个问题上,很多人选择视而不见。

Dịch: Nhiều người lựa chọn không quan tâm đến vấn đề này.

Ví dụ 3:

面对真相,他只能选择视而不见。

Dịch: Đối mặt với sự thật, anh ta chỉ có thể chọn cách quay lưng.

4. Kết Luận

Cụm từ 視而不見 không chỉ mang ý nghĩa đơn giản là “nhìn mà không thấy”, mà còn phản ánh các khía cạnh tâm lý và xã hội trong giao tiếp. Việc hiểu rõ về ngữ nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội từ vựng tiếng Trung

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo