1. Định nghĩa của 慫恿 (sǒng yǒng)
Từ 慫恿 (sǒng yǒng) trong tiếng Trung có nghĩa là “kích thích” hoặc “khuyến khích”, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khuyến khích ai đó hành động hoặc làm một điều gì đó, thường là bất hợp pháp hoặc không tốt. Từ này mang một sắc thái tiêu cực, thể hiện sự chỉ đạo hoặc thúc giục mà không cần nghĩ đến hậu quả.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 慫恿
Cấu trúc ngữ pháp của 慫恿 như sau:
- 慫恿 + đối tượng + động từ
- Ví dụ: 慫恿他去偷 của ai đó để làm điều gì đó.
Từ này thường đi cùng với các động từ chỉ hành động, thể hiện sự khuyến khích hoặc thúc giục một hành động nào đó.
3. Ví dụ sử dụng từ 慫恿 trong câu
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 慫恿, dưới đây là một số ví dụ:
3.1 Ví dụ 1
他慫恿我去参加这个聚会。 (Tā sǒng yǒng wǒ qù cān jiā zhè gè jù huì.)
Dịch: Anh ấy đã khuyến khích tôi tham gia bữa tiệc này.
3.2 Ví dụ 2
老师提醒我们不要被同学慫恿做坏事。 (Lǎo shī tí xǐng wǒ men bù yào bèi tóng xué sǒng yǒng zuò huài shì.)
Dịch: Giáo viên đã nhắc nhở chúng tôi không nên bị bạn học khuyến khích làm điều xấu.
3.3 Ví dụ 3
他慫恿我去挑战老板的决定。 (Tā sǒng yǒng wǒ qù tiǎo zhàn lǎo bǎn de jué dìng.)
Dịch: Anh ấy đã khuyến khích tôi thách thức quyết định của sếp.
4. Một số từ vựng liên quan
- 激励 (jī lì): khuyến khích, động viên
- 促使 (cù shǐ): thúc đẩy, gây ảnh hưởng
- 影响 (yǐng xiǎng): ảnh hưởng
5. Kết luận
Từ 慫恿 (sǒng yǒng) là một phần của ngôn ngữ tiếng Trung, thể hiện sự khuyến khích làm một hành động nào đó, thường là không tốt. Việc hiểu rõ về từ này không chỉ giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp bạn nhận diện được các sắc thái trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn