灘 (tān) Là Gì?
Từ ‘灘’ (tān) trong tiếng Trung có nghĩa là bãi cát hoặc khu vực bờ biển, thường là nơi mà nước chảy ra hoặc vào. Từ này thường được dùng để diễn tả vị trí địa lý đặc biệt trong ngữ cảnh tự nhiên, như các bãi biển, các khu vực ven sông hoặc các khu vực ngập nước. Ngoài ra, ‘灘’ cũng thường được thấy trong các từ ghép hoặc cụm từ khác liên quan đến nước và địa hình.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘灘’
Phân Tích Cấu Trúc Ngữ Pháp
Từ ‘灘’ (tān) là danh từ đơn lẻ. Trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung, từ này có thể xuất hiện trong các câu với vai trò làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ cho các động từ khác. Cấu trúc thường thấy là ‘X 是 灘’ (X là bãi cát) hoặc ‘在 灘 上’ (trên bãi cát).
Các Câu Ví Dụ
- 这个海滩非常漂亮。(Zhè ge hǎitān fēicháng piàoliang.) – Bãi biển này rất đẹp.
- 我们在沙滩上玩得很开心。(Wǒmen zài shātān shàng wán de hěn kāixīn.) – Chúng tôi chơi rất vui trên bãi cát.
- 小河的岸边有一个沙滩。(Xiǎo hé de àn biān yǒu yī gè shātān.) – Có một bãi cát ở bên bờ con sông nhỏ.
Các Từ Ghép Liên Quan đến ‘灘’
Trong tiếng Trung, ‘灘’ thường được sử dụng kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ mới, ví dụ như:
- 沙滩 (shātān) – bãi cát
- 滩涂 (tān tú) – khu vực bùn lầy ven biển
Kết Luận
‘灘’ (tān) là một từ quan trọng trong tiếng Trung liên quan đến địa lý và cảnh quan thiên nhiên. Việc hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ và giao tiếp hiệu quả hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn