Giới thiệu về 彈劾
彈劾 (tán hé) là một thuật ngữ trong tiếng Trung có nghĩa là “bác bỏ” hoặc “kiểm điểm”, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc chính trị, để chỉ việc chỉ trích hoặc xem xét các hành động của một cá nhân, thường là người nắm giữ chức vụ cao, như quan chức nhà nước. Từ này mang trọng lượng pháp lý và không phải lúc nào cũng được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 彈劾
Phân tích cấu trúc
彈劾 được cấu tạo bởi hai ký tự: 彈 (tán) có nghĩa là “bắn” hay “đạn”, và 劾 (hé) có nghĩa là “kiểm điểm” hay “truy tố”. Khi kết hợp lại, nó thể hiện ý nghĩa trong việc kiểm tra và đánh giá các hành động của một cá nhân.
Cấu trúc ngữ pháp
Về mặt ngữ pháp, 彈劾 thường xuất hiện trong các câu chỉ việc, chẳng hạn như trong các bản cáo trạng hoặc các tài liệu chính thức. Câu cấu trúc thường là: đối tượng + 彈劾 + lý do.
Các ví dụ cụ thể sử dụng từ 彈劾
Ví dụ trong câu tiếng Trung
1. 在国会中,彈劾总统的决定已经被提出。
(Zài guóhuì zhōng, tán hé zǒngtǒng de juédìng yǐjīng bèi tíchū.)
“Quyết định luận tội tổng thống đã được đề xuất trong Quốc hội.”
2. 这个事件引发了针对市长的彈劾。
(Zhège shìjiàn yǐnfāle zhēnduì shìzhǎng de tán hé.)
“Sự kiện này đã gây ra cuộc luận tội nhằm vào thị trưởng.”
Ý nghĩa và ứng dụng
Việc sử dụng 彈劾 cho thấy sự nghiêm trọng trong việc xử lý các vấn đề pháp lý và chính trị, và thường là dấu hiệu cho thấy những thay đổi có thể diễn ra trong bộ máy chính quyền.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn