DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

頑強 (wán qiáng) Là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

Trong tiếng Trung, từ 頑強 (wán qiáng) mang một ý nghĩa đặc biệt và có cấu trúc ngữ pháp riêng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về từ này, từ nghĩa đến cách sử dụng trong câu, cùng với những ví dụ minh họa cụ thể.

Nghĩa của 頑強 (wán qiáng)

Từ 頑強 có nghĩa là “bền bỉ”, “kiên cường”, “vững vàng”. Nó thể hiện sức mạnh tinh thần và sự quyết tâm không từ bỏ dù đối diện với khó khăn. Trong văn hóa và ngôn ngữ, từ này thường được sử dụng để mô tả những người không dễ bị khuất phục, có nghị lực phi thường.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của 頑強

Cấu trúc ngữ pháp của 頑強 khá đơn giản. Từ này có thể được dùng như một tính từ trong câu. Bản thân nó cũng có thể làm chủ ngữ hoặc bổ nghĩa cho danh từ khác.

Cách sử dụng trong câu

Để sử dụng 頑強 trong câu, bạn có thể tham khảo các cấu trúc như:

  • 他是一個頑強的人。 (Tā shì yī gè wán qiáng de rén) – Anh ấy là một người kiên cường.
  • 面對困難,他展現了頑強的意志。 (Miàn duì kùn nán, tā zhǎn xiàn le wán qiáng de yì zhì) – Đối diện với khó khăn, anh ấy đã thể hiện ý chí kiên cường.

Ví Dụ Cụ Thể với từ 頑強

Sau đây là một số ví dụ rõ ràng để bạn có thể dễ dàng hình dung cách sử dụng 頑強 trong giao tiếp hàng ngày:

Ví dụ 1:

在逆境中,他表現得非常頑強,沒有放棄。
(Zài nì jìng zhōng, tā biǎo xiàn dé fēi cháng wán qiáng, méi yǒu fàng qì) – Trong hoàn cảnh khó khăn, anh ấy thể hiện rất kiên cường, không bỏ cuộc.

Ví dụ 2:

這位女運動員的頑強精神感動了所有人。
(Zhè wèi nǚ yùn dòng yuán de wán qiáng jīng shén gǎn dòng le suǒ yǒu rén) – Tinh thần kiên cường của nữ vận động viên này đã chạm đến trái tim của mọi người.

Ví dụ 3:

他們的頑強態度幫助他們克服了艱難的挑戰。
(Tā men de wán qiáng tài dù bāng zhù tā men kè fú le jiān nán de tiǎo zhàn) – Thái độ kiên cường của họ đã giúp họ vượt qua những thách thức khó khăn.

Tại sao bạn nên học từ vựng này?

Hiểu và sử dụng từ 頑強 không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung mà còn làm phong phú thêm khả năng giao tiếp của bạn. Khi bạn biết cách dùng từ này, bạn có thể thể hiện ý chí, sự quyết tâm và tính cách kiên cường của bản thân hoặc người khác trong cuộc sống hàng ngày.頑強

Kết luận

Với những thông tin trên, hy vọng rằng bạn đã có cái nhìn rõ ràng về 頑強 (wán qiáng), từ nghĩa đến cấu trúc ngữ pháp và cách dùng trong câu. Hãy áp dụng từ này trong giao tiếp để trở nên tự tin hơn khi nói tiếng Trung!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo