Tổng Quan Về Từ “維生”
Trong tiếng Trung, “維生” (wéi shēng) được hiểu là việc duy trì sự sống, sống sót hoặc sống còn. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến y tế, sinh học hay sự tồn tại của con người.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “維生”
Phân Tích Cấu Trúc
Từ “維生” bao gồm hai ký tự chính:
- 維 (wéi): có nghĩa là duy trì, bảo vệ.
- 生 (shēng):
có nghĩa là sinh sống, đời sống.
Sự kết hợp của hai ký tự này thể hiện ý nghĩa về việc duy trì sự sống, bảo vệ sự tồn tại.
Cách Đặt Câu Với Từ “維生”
Câu Ví Dụ 1
在醫療方面,維生是我們的首要任務。
(Zài yīliáo fāngmiàn, wéi shēng shì wǒmen de shǒuyào rènwù.)
Trong lĩnh vực y tế, việc duy trì sự sống là nhiệm vụ hàng đầu của chúng tôi.
Câu Ví Dụ 2
人們應該學習如何維生。
(Rénmen yīnggāi xuéxí rúhé wéi shēng.)
Mọi người nên học cách duy trì sự sống.
Khi Nào Nên Sử Dụng “維生”?
Từ “維生” thường được sử dụng trong các tình huống cần nói về sự sống và sức khỏe, chẳng hạn như trong bài viết y tế, các cuộc thảo luận về môi trường sống, hoặc trong khoa học sinh học.
Kết Luận
Như vậy, “維生” (wéi shēng) không chỉ đơn thuần là một từ tiếng Trung mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa sâu sắc về sự sống. Việc hiểu rõ và sử dụng từ này đúng cách sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn