DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

宣示 (xuān shì) – Hiểu Về Ý Nghĩa Và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về từ  ví dụ宣示 (xuān shì), một từ quan trọng trong tiếng Trung. Từ này không chỉ mang ý nghĩa cụ thể mà còn có vai trò quan trọng trong ngữ pháp và giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng khám phá chi tiết hơn về nó nhé!

1. 宣示 (xuān shì) Là Gì?

Từ 宣示 (xuān shì) có nghĩa là “công bố”, “tuyên bố” hoặc “thông báo”. Nó thường được sử dụng trong các văn bản chính thức hoặc trong các tình huống cần phải thông báo rõ ràng một thông điệp nào đó. Ví dụ, trong lĩnh vực chính trị, từ này có thể dùng để chỉ việc công bố chính sách hay quyết định quan trọng.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 宣示 tiếng Trung

2.1. Cấu Trúc Ngữ Pháp

Từ 宣示 là một động từ trong tiếng Trung. Trong ngữ pháp, người ta có thể sử dụng nó trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. Cấu trúc cơ bản của từ này là:

  • Chủ ngữ + 宣示 + đối tượng

Ví dụ:

  • Tôi công bố thông tin mới.
  • 政府宣示新的政策。 (Zhèngfǔ xuānshì xīn de zhèngcè.) – Chính phủ đã công bố chính sách mới.

2.2. Các Thì Thời Của Động Từ

Từ 宣示 có thể được sử dụng trong nhiều thì khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu.

  • Hiện tại: 我宣示我的决定。 (Wǒ xuānshì wǒ de juédìng.) – Tôi công bố quyết định của mình.
  • Quá khứ: 她已经宣示了这个计划。 (Tā yǐjīng xuānshìle zhège jìhuà.) – Cô ấy đã công bố kế hoạch này.

3. Ví Dụ Cụ Thể Với Từ 宣示

3.1. Ví dụ Trong Cuộc Sống Hàng Ngày

宣示 được sử dụng phổ biến trong các bản tin thời sự, tài liệu chính thức hoặc trong các văn bản pháp lý. Dưới đây là một số ví dụ thực tế:

  • 我们将在周一宣示新的安全规定。 (Wǒmen jiāng zài zhōuyī xuānshì xīn de ānquán guīdìng.) – Chúng tôi sẽ công bố quy định an toàn mới vào thứ Hai.
  • 校长宣示了校内的新规章制度。 (Xiàozhǎng xuānshìle xiàonèi de xīn guīzhāng zhìdù.) – Hiệu trưởng đã công bố quy định mới trong trường.

3.2. Ví dụ Trong Văn Bản Chính Thức

Trong các văn bản chính thức, 宣示 thường xuất hiện nhiều và được hiểu là một chỉ dẫn rõ ràng.

  • 根据最新通报,政府宣示将采取措施解决这个问题。 (Gēnjù zuìxīn tōngbào, zhèngfǔ xuānshì jiāng cǎiqǔ cuòshī jiějué zhège wèntí.) – Theo thông báo mới nhất, chính phủ đã công bố sẽ thực hiện các biện pháp để giải quyết vấn đề này.

4. Kết Luận

Từ 宣示 (xuān shì) không chỉ đơn thuần là một động từ, mà còn thể hiện những ý nghĩa sâu sắc trong việc giao tiếp và trao đổi thông tin. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan về nghĩa và cách sử dụng từ này trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo