DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Cụm Từ ‘有史以來’ (Yǒu Shǐ Yǐ Lái) – Ý Nghĩa Và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. 有史以來 (Yǒu Shǐ Yǐ Lái) Là Gì?

Cụm từ ‘有史以來’ (yǒu shǐ yǐ lái) được dịch sang tiếng Việt là ‘từ trước đến nay’ hoặc ‘từ khi có lịch sử’. Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh một mốc thời gian cụ thể trong lịch sử hoặc để chỉ một sự kiện, hiện tượng cực kỳ quan trọng xảy ra tại một thời điểm nào đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ: 有史以來

2.1 Phân tích cấu trúc

Cấu trúc của ‘有史以來’ bao gồm ba phần chính:

  • 有 (yǒu): có, tồn tại.
  • 史 (shǐ) ngữ pháp tiếng Trung: lịch sử.
  • 以來 (yǐ lái): từ đó đến nay.

Tóm tắt, ‘有史以來’ tổng hợp ý nghĩa rằng mọi thứ mọi người trải qua đều phải được ghi lại trong hồ sơ lịch sử, xuất phát từ một thời điểm nào đó trong quá khứ.

3. Cách Sử Dụng ‘有史以來’ Trong Câu

3.1 Đặt câu ví dụ

Dưới đây là một số câu ví dụ để bạn hiểu rõ cách sử dụng cụm từ này: Hán Việt

  • 有史以來, 這個國家從未經歷過如此重大的災難。
  • 有史以來, 科技的進步讓人類生活變得更加便利。
  • 在有史以來, 我們看到很多與眾不同的文化和傳統。

Dịch nghĩa:

  • Suốt lịch sử, quốc gia này chưa bao giờ trải qua một thảm họa lớn như vậy.
  • Suốt lịch sử, sự tiến bộ của công nghệ đã làm cho cuộc sống của con người trở nên thuận tiện hơn.
  • Kể từ khi có lịch sử, chúng ta đã chứng kiến nhiều nền văn hóa và truyền thống độc đáo.

4. Tổng Kết

Cụm từ ‘有史以來’ không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá khứ mà còn nhấn mạnh sự quan trọng của lịch sử trong việc hình thành nên hiện tại và tương lai. Việc nắm vững cách sử dụng và ý nghĩa của nó sẽ giúp cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu biết của bạn về tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  ngữ pháp tiếng Trung0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo