Trong tiếng Trung, từ 援手 (yuán shǒu) mang nhiều ý nghĩa thú vị và được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá chi tiết về từ này, cấu trúc ngữ pháp của nó và các ví dụ ứng dụng trong thực tế.
1. 援手 (yuán shǒu) là gì?
Từ 援手 (yuán shǒu) có nghĩa đen là “bàn tay cứu trợ”. Nó thể hiện sự hỗ trợ, giúp đỡ một ai đó trong tình huống khó khăn. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh như tình bạn, gia đình hoặc trong các hoạt động xã hội.
Trong tiếng Hán, 援 (yuán) có nghĩa là “giúp đỡ” và 手 (shǒu) có nghĩa là “bàn tay”. Khi kết hợp lại, từ này nhấn mạnh đến hành động giúp đỡ một cách trực tiếp.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 援手
Cấu trúc ngữ pháp của từ 援手 (yuán shǒu) khá đơn giản. Chúng ta có thể chia nhỏ ra thành:
- 援 (yuán): Là động từ, nghĩa là “giúp đỡ”.
- 手 (shǒu): Là danh từ, nghĩa là “bàn tay”.
Khi sử dụng trong câu, 援手 thường được xem như là một danh từ, chỉ hành động hỗ trợ giúp đỡ.
3. Cách đặt câu với từ 援手
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng từ 援手 trong câu:
3.1 Ví dụ 1
他总是愿意伸出援手,帮助需要的人。
(Tā zǒng shì yuàn yì shēn chū yuán shǒu, bāng zhù xū yào de rén.)
— Anh ấy luôn sẵn lòng giúp đỡ những người cần.
3.2 Ví dụ 2
在困难时期,我们需要互相援手。
(Zài kùn nán shí qī, wǒ men xū yào hù xiāng yuán shǒu.)
— Trong những thời điểm khó khăn, chúng ta cần giúp đỡ lẫn nhau.
4. Tạm kết
Từ 援手 (yuán shǒu) không chỉ mang ý nghĩa đơn thuần mà còn chứa đựng trong đó những giá trị nhân văn sâu sắc. Việc hiểu biết rõ về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn