DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 鎮靜 (zhèn jìng)

Giới Thiệu Chung

Từ 鎮靜 (zhèn jìng) là một thuật ngữ trong tiếng Trung có nghĩa là “yên tĩnh,” “bình tĩnh,” hay “không lo lắng.” Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ này trong các câu cụ thể.

Ý Nghĩa Của 鎮靜 (zhèn jìng)

鎮靜 (zhèn jìng) thường được sử dụng để diễn tả trạng thái bình tĩnh, không bị xúc động hay ảnh hưởng bởi bất kỳ điều gì xung quanh. Từ này thường dùng trong ngữ cảnh về tâm lý, sức khỏe tâm thần hay sự bình tĩnh trong các tình huống căng thẳng.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 鎮靜 (zhèn jìng)

Cấu Trúc Câu

鎮靜 có thể được sử dụng như một tính từ trong câu. Cấu trúc cơ bản để sử dụng từ này là:

主语 + 鎮靜 + (其他信息)

Trong đó:

  • 主语 (chủ ngữ): Đối tượng mà chúng ta nói đến.
  • 鎮靜 (zhèn jìng): Từ mô tả trạng thái bình tĩnh.
  • (其他信息): Các thông tin bổ sung khác.

Ví Dụ Cụ Thể Về 鎮靜 (zhèn jìng)

Ví dụ 1:

在緊張的考試中,他能保持鎮靜。

(Zài jǐnzhāng de kǎoshì zhōng, tā néng bǎochí zhèn jìng.)

Ý nghĩa: Trong kỳ thi căng thẳng, anh ấy có thể giữ được bình tĩnh.

Ví dụ 2:

她的鎮靜讓我們都印象深刻。

(Tā de zhèn jìng ràng wǒmen dōu yìnxiàng shēnkè.)

Ý nghĩa: Sự bình tĩnh của cô ấy đã để lại ấn tượng sâu sắc cho chúng tôi.

Kết Luận

鎮靜 (zhèn jìng) là một từ quan trọng trong tiếng Trung với ý nghĩa thể hiện sự bình tĩnh và yên ổn trong tâm lý. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này giúp cho việc giao tiếp và diễn đạt trở nên rõ ràng và chính xác hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: 鎮靜https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo