DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

執法 (zhí fǎ): Khám Phá Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. 執法 Là Gì?

執法 (zhí fǎ) là một thuật ngữ trong tiếng Trung có nghĩa là “thực thi pháp luật”. Nó được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực pháp lý, quản lý nhà nước và kinh tế xã hội. Từ này thể hiện vai trò của các cơ quan nhà nước trong việc đảm bảo rằng pháp luật được thực thi đúng đắn và hiệu quả.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ: 執法

Từ “執法” bao gồm hai thành phần: (zhí) và (fǎ).

  • 執 (zhí): có nghĩa là “cầm, nắm giữ” và thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ hành động giữ vững, duy trì điều gì đó.
  • 法 (fǎ): có nghĩa là “pháp luật”, “quy tắc”. Từ này thường liên quan đến các quy định, luật lệ mà xã hội cần tuân theo.

Khi kết hợp lại, 執法 tạo thành một toàn thể mang ý nghĩa là “thực thi” hoặc “đảm bảo tuân thủ luật lệ”. Có thể hiểu một cách đơn giản là hành động mà các cơ quan chức năng thực hiện để bảo vệ lợi ích xã hội và quyền lợi của người dân.

3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ: 執法

Để giúp người học dễ hình dung hơn về cách sử dụng từ “執法”, chúng ta sẽ cùng khám phá một số câu ví dụ sau:

Ví dụ 1:

警察執法的時候必須保持冷靜。 từ vựng

(Jǐngchá zhí fǎ de shíhòu bìxū bǎochí lěngjìng.) Nguyên văn: Cảnh sát cần giữ bình tĩnh khi thực thi pháp luật.

Ví dụ 2:

政府正在加強執法力度,以保護環境。

(Zhèngfǔ zhèngzài jiāqiáng zhí fǎ lìdù, yǐ bǎohù huánjìng.) Nguyên văn: Chính phủ đang tăng cường thực thi pháp luật để bảo vệ môi trường.

Ví dụ 3:

當地的執法機構對非法活動采取了行動。

(Dāngdì de zhí fǎ jīgòu duì fēifǎ huódòng cǎiqǔle xíngdòng.) Nguyên văn: Các cơ quan thực thi pháp luật địa phương đã thực hiện hành động đối với các hoạt động bất hợp pháp.

4. Ý Nghĩa và Ứng Dụng Của 執法 Trong Cuộc Sống

Trong bối cảnh xã hội hiện đại, việc thực thi pháp luật trở thành một trong những nhiệm vụ trọng tâm của bất kỳ quốc gia nào. Từ “執法” không chỉ xuất hiện trong ngôn ngữ mà còn là một phần quan trọng trong các văn bản pháp lý, luật lệ, và các khái niệm liên quan đến quyền lợi của công dân. Việc hiểu rõ về từ này giúp mọi người có thể tham gia tốt hơn vào các hoạt động xã hội, chính trị và pháp lý.

5. Kết Luận

Từ “執法” (zhí fǎ) không chỉ có ý nghĩa thực thi pháp luật mà còn phản ánh trách nhiệm của các cơ quan chức năng trong việc bảo vệ quyền lợi của người dân. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về từ vựng tiếng Trung này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo