DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

反動 (fǎn dòng) Là gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Tổng Quan Về 反動 (fǎn dòng)

Từ “反動” (fǎn dòng) trong tiếng Trung có nghĩa là “phản động”. Đây là một thuật ngữ thường được dùng trong các lĩnh vực văn hóa, chính trị và xã hội để chỉ những hoạt động hoặc tư tưởng trái ngược lại với sự tiến bộ hoặc cải cách. Trong ngữ nghĩa rộng hơn, “反動” cũng có thể chỉ các hành động phản kháng, trì trệ hoặc bảo thủ.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 反動

Cấu Tạo Của Từ ngữ pháp tiếng Trung

Từ “反動” được cấu tạo từ hai thành phần: “反” (fǎn) nghĩa là “ngược lại”, và “動” (dòng) nghĩa là “hành động” hay “chuyển động”. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành ý nghĩa chỉ một hành động hoặc thái độ ngược lại với những gì đang diễn ra.

Cách Sử Dụng Trong Câu

Từ “反動” thường được sử dụng như một danh từ. Nó có thể xuất hiện trong nhiều loại câu khác nhau để diễn tả các phản ứng xã hội, ý tưởng, hoặc hướng đi trong chính trị.

Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 反動

Ví Dụ Câu Cơ Bản

1. 在社会变革中,出现了一些反动的思想。(Zài shèhuì biàngé zhōng, chūxiànle yīxiē fǎndòng de sīxiǎng.)

Dịch: Trong quá trình cải cách xã hội, đã xuất hiện một số tư tưởng phản động.

2. 他们的行为被认为是反动的。(Tāmen de xíngwéi bèi rènwéi shì fǎndòng de.)

Dịch: Hành vi của họ được coi là phản động.

Ví Dụ Ứng Dụng Thực Tế

Trong các cuộc thảo luận chính trị, chúng ta thường nghe đến những khái niệm như “phản động” để chỉ các chính sách đi ngược lại với xu hướng hiện tại.

Các phong trào phản động thường dẫn đến sự chia rẽ trong xã hội và là chủ đề nóng trong các cuộc tranh luận về tự do và quyền lợi.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM từ vựng tiếng Trung

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo