DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

豐厚 (fēng hòu) Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

Tổng Quan Về Từ 豐厚

Trong tiếng Trung, từ 豐厚 (fēng hòu) có nghĩa là phong phú, dày dạn, hoặc hậu hĩnh. Nó thường được dùng để miêu tả một thứ gì đó có giá trị hay chất lượng cao, ví dụ như một món quà, một bữa ăn, hay thậm chí là một khoản tiền. Từ này kết hợp từ 豐 (fēng) mang nghĩa phong phú, dồi dào và 厚 (hòu) có nghĩa là dày, dày dạn.豐厚

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 豐厚

Cấu trúc ngữ pháp của từ 豐厚 tương đối đơn giản. Nó là một tính từ, có thể đứng trước danh từ để mô tả tính chất của nó. Ví dụ:豐厚

  • 豐厚的禮物 (fēng hòu de lǐ wù) – Món quà phong phú
  • 豐厚的獎金 (fēng hòu de jiǎng jīn) – Khoản thưởng dày dạn

Ví Dụ Sử Dụng Từ 豐厚 Trong Câu

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 豐厚, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng:

  • 這份繼承的遺產是非常豐厚的。(Zhè fèn jìchéng de yíchǎn shì fēicháng fēng hòu de.) – Di sản thừa kế này rất phong phú.
  • 今年的年終獎金比去年豐厚得多。(Jīnnián de niánzhōng jiǎngjīn bǐ qùnián fēng hòu de duō.) – Khoản thưởng cuối năm năm nay dày dạn hơn nhiều so với năm trước.
  • 她給我的贈品真是豐厚。(Tā gěi wǒ de zèngpǐn zhēn shì fēng hòu.) – Món quà tặng mà cô ấy cho tôi thật sự phong phú.

Kết Luận

Từ 豐厚 (fēng hòu) không chỉ mang lại hiểu biết về ý nghĩa của nó mà còn cho thấy cách dùng trong ngữ cảnh thực tế. Qua những ví dụ và cấu trúc ngữ pháp đã chia sẻ, hy vọng bạn có thể áp dụng từ này một cách linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” fēng hòu
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

5/5 - (1 bình chọn)

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo