1. 輻射 (fú shè) Là Gì?
輻射 (fú shè) có nghĩa là “phát xạ” hoặc “bức xạ”. Từ này thường được sử dụng để chỉ các dạng năng lượng được phát ra từ một nguồn nào đó, ví dụ như bức xạ điện từ, bức xạ hạt nhân, hoặc các loại bức xạ khác trong vật lý.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 輻射
Từ 輻射 được cấu thành từ hai phần: 輻 (fú) và 射 (shè).
2.1. Phần Nghĩa
- 輻 (fú): có nghĩa là “cái gốc” hoặc “phát tán”.
- 射 (shè): có nghĩa là “bắn” hoặc “phát ra”.
Khi kết hợp lại, 輻射 mô tả hành động năng lượng được phát tán từ nguồn năng lượng.
2.2. Hình Thức Sử Dụng
輻射 thường được sử dụng như một danh từ trong các ngữ cảnh khoa học, công nghệ và môi trường. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các cấu trúc câu phức tạp hơn.
3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 輻射
Để hiểu rõ cách sử dụng từ 輻射, chúng tôi sẽ đưa ra một vài ví dụ tiêu biểu:
3.1. Ví Dụ 1
在太阳下,紫外线的輻射很强。 (Zài tàiyáng xià, zǐwàixiàn de fú shè hěn qiáng.)
Dịch: Dưới ánh sáng mặt trời, bức xạ tia cực tím rất mạnh.
3.2. Ví Dụ 2
核反应堆产生的輻射必须受到监控。 (Hé fǎnyìng duī chǎnshēng de fú shè bìxū shòudào jiānkòng.)
Dịch: Bức xạ phát sinh từ lò phản ứng hạt nhân phải được giám sát.
3.3. Ví Dụ 3
辐射对人体有害,所以我们必须小心。 (Fú shè duì réntǐ yǒuhài, suǒyǐ wǒmen bìxū xiǎokān.)
Dịch: Bức xạ có hại cho cơ thể con người, vì vậy chúng ta phải cẩn thận.
4. Tại Sao Bạn Cần Biết về 輻射?
Sự hiểu biết về 輻射 không chỉ giúp bạn trong việc học tiếng Trung, mà còn giúp bạn nắm bắt các khái niệm quan trọng trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, đặc biệt là trong các ngành như vật lý, hóa học và y học.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn