DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

護衛 (hù wèi) Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Giới Thiệu Về Từ 護衛 (hù wèi)

Từ 護衛 (hù wèi) được dịch là “bảo vệ” trong tiếng Việt. Đây là một từ trong tiếng Trung có ý nghĩa chỉ hành động bảo vệ hoặc sự bảo vệ một ai đó hoặc một cái gì đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến an ninh, bảo vệ cá nhân, hoặc thậm chí là trong các câu chuyện hư cấu với nhân vật bảo vệ.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 護衛

Phân Tích Cấu Trúc

Cấu trúc của từ 護衛 bao gồm hai ký tự: 護 (hù) có nghĩa là “bảo vệ” và 衛 (wèi) có nghĩa là “an ninh” hoặc “phòng thủ”. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một thuật ngữ chỉ việc bảo vệ an ninh.

Cách Sử Dụng Trong Câu

Từ 護衛 có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ trong câu, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ:

  • 作為一名護衛,我的工作是確保客人的安全。 (Như một người bảo vệ, công việc của tôi là đảm bảo an toàn cho khách hàng.)
  • 他需要一名護衛來保護他。 (Anh ấy cần một người bảo vệ để bảo vệ mình.)

Ví Dụ Thực Tế Với Từ 護衛

Ví Dụ 1

在活動期間,警方安排了專人擔任護衛。 (Trong suốt sự kiện, cảnh sát đã bố trí người đặc biệt làm việc bảo vệ.)

Ví Dụ 2

她雇了幾位護衛來確保她的安全。 (Cô ấy đã thuê vài người bảo vệ để đảm bảo an toàn cho mình.)

Tại Sao Nên Học Từ 護衛

Việc hiểu rõ về từ 護衛 không chỉ giúp bạn mở rộng từ vựng tiếng Trung mà còn giúp bạn tự tin giao tiếp trong các tình huống liên quan đến an ninh. Đây là một từ quan trọng, đặc biệt đối với những ai có ý định làm việc trong lĩnh vực bảo vệ hoặc những ngành nghề liên quan đến an ninh.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ hù wèi

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo