DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

獲益 (huò yì) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. Khái Niệm Về 獲益 (huò yì)

Từ “獲益” (huò yì) trong tiếng Trung có nghĩa là “đạt được lợi ích”. Đây là một thuật ngữ phổ biến trong kinh doanh và đầu tư, nhấn mạnh việc thu được thành quả hoặc lợi nhuận từ một hành động hoặc quyết định nào đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 獲益

Cấu trúc ngữ pháp của từ “獲益” có thể được phân tách như sau:

  • 獲 (huò): đạt được, có được.
  • 益 (yì): lợi ích, lợi nhuận.

Bên cạnh đó, “獲益” thường đứng trong ngữ cảnh làm chủ ngữ hoặc vị ngữ trong câu, thể hiện hành động đạt được lợi ích từ một hoạt động nào đó.

3. Đặt Câu Với Từ 獲益

3.1. Ví Dụ Câu Cơ Bản

Câu ví dụ có thể như sau:

投資股票可以獲益。
(Tóu zī gǔ piào kě yǐ huò yì.)
– Đầu tư chứng khoán có thể đạt được lợi ích.

3.2. Ví Dụ Câu Trong Ngữ Cảnh Kinh Tế

Ngoài ví dụ cơ bản, “獲益” cũng có thể được áp dụng trong ngữ cảnh kinh tế, chẳng hạn:

這項新政策將幫助企業獲益。
(Zhè xiàng xīn zhèng cè jiāng bāng zhù qǐ yè huò yì.)
– Chính sách mới này sẽ giúp các doanh nghiệp đạt được lợi ích.

3.3. Ví Dụ Câu Trong Ngữ Cảnh Cá Nhân

Câu ví dụ trong ngữ cảnh cá nhân: ngữ pháp

學習新技能可以讓我們獲益良多。  ngữ pháp
(Xué xí xīn jì néng kě yǐ ràng wǒ men huò yì liáng duō.)
– Việc học những kỹ năng mới có thể mang lại cho chúng ta nhiều lợi ích.

4. Kết Luận

Tóm lại, từ “獲益” không chỉ mang ý nghĩa đơn thuần mà còn phản ánh sâu sắc tư duy trong việc đầu tư và phát triển. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp của từ này sẽ giúp bạn sử dụng nó một cách chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ Hán Việt

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo