DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

抗衡 (kàng héng) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. Ý Nghĩa Của 抗衡 (kàng héng)

抗衡 (kàng héng) trong tiếng Trung có nghĩa là “đối kháng” hoặc “cạnh tranh”. Từ này thường được sử dụng để miêu tả tình trạng hai bên đang nỗ lực để đạt được sự cân bằng hoặc kiểm soát lẫn nhau. Tùy vào ngữ cảnh, 抗衡 có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 抗衡 cấu trúc ngữ pháp

2.1. Phân Tích Cấu Tạo của 抗衡

Từ 抗衡 được cấu thành từ hai phần:

  • 抗 (kàng): Nghĩa là kháng cự, chống lại.
  • 衡 (héng): Nghĩa là cân bằng, đo lường.

Khi kết hợp lại, 抗衡 mang ý nghĩa là “chống lại sự kỳ vọng hay sự tác động, nhằm duy trì sự cân bằng”.

2.2. Cách Dùng Trong Câu抗衡

Trong tiếng Trung, 抗衡 thường được sử dụng với các cấu trúc mẫu câu như:

  • Đối tượng + 抗衡 + đối tượng khác.
  • Các động từ hoặc tính từ trước 抗衡 để nhấn mạnh quá trình hoặc trạng thái.

3. Ví Dụ Sử Dụng 抗衡 Trong Câu

3.1. Ví dụ cơ bản

我们需要抗衡这种不公正的待遇。

(Chúng ta cần phải chống lại đối xử bất công này.)

3.2. Sử dụng trong ngữ cảnh đàm thoại

在这场比赛中,我们的团队必须努力抗衡对手。

(Trong trận đấu này, đội của chúng ta phải cố gắng để kháng cự đối thủ.)

3.3. Ví dụ nâng cao

政府的政策应该能有效地抗衡经济危机。

(Chính sách của chính phủ nên có thể hiệu quả để chống lại cuộc khủng hoảng kinh tế.)

4. Kết Luận

抗衡 (kàng héng) không chỉ là một từ đơn thuần mà còn mang trong mình nhiều tầng ý nghĩa và ứng dụng đa dạng trong cuộc sống hàng ngày. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội kàng héng
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo