DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

名士 (míng shì) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Giới Thiệu Chung về 名士 (míng shì)

Từ “名士” (míng shì) trong tiếng Trung mang nghĩa là “nhân vật nổi tiếng” hoặc “kẻ danh lập”. Đây là một từ ghép có ý chỉ những cá nhân có tầm ảnh hưởng lớn trong xã hội, thường là những người có tài năng, học thức hoặc có công trạng nổi bật.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 名士

Từ “名士” được cấu thành từ hai ký tự:
名 (míng) có nghĩa là “tên” hoặc “danh” và
士 (shì) nghĩa là “người” hoặc “kẻ”.
Do đó, khi kết hợp lại, “名士” chỉ những người có tên tuổi hoặc có danh tiếng trong xã hội.

Cách Sử Dụng Từ 名士 Trong Ngữ Cảnh

Từ “名士” thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về các nhà tri thức, nghệ sĩ, chính trị gia hay các nhân vật có sức ảnh hưởng lớn. Việc sử dụng từ này thể hiện sự kính trọng và công nhận những đóng góp của họ cho xã hội.

Ví Dụ Cụ Thể Có Từ 名士

1. Ví Dụ 1

在中国历史上,有很多杰出的名士。
(Zài zhōngguó lìshǐ shàng, yǒu hěnduō jiéchū de míng shì.)
Dịch: Trong lịch sử Trung Quốc, có rất nhiều nhân vật nổi tiếng xuất sắc.

2. Ví Dụ 2

他是一位受到尊敬的名士。
(Tā shì yī wèi shòudào zūnjìng de míng shì.)
Dịch: Anh ấy là một nhân vật nổi tiếng được kính trọng.

3. Ví Dụ 3 học tiếng Trung

许多年轻人都希望成为名士。 tiếng Trung
(Xǔduō niánqīng rén dōu xīwàng chéngwéi míng shì.)
Dịch: Nhiều người trẻ hy vọng trở thành những người nổi tiếng.

Kết Luận

Như vậy, từ “名士” không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Trung mà còn phản ánh giá trị văn hóa và xã hội của người Trung Quốc. Việc hiểu rõ về ý nghĩa và cách sử dụng từ này giúp người học tiếng Trung giao tiếp và diễn đạt ý tưởng tốt hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo