1. 牧場 (Mù Cháng) Là Gì?
Từ “牧場” (mù cháng) trong tiếng Trung có nghĩa là “nông trại” hoặc “bò sữa”. Đây là nơi nuôi động vật, đặc biệt là gia súc như bò hoặc cừu, để sản xuất thực phẩm hay để lấy sữa. Môi trường ở đây thường rất thoáng đãng, xanh tươi và gần gũi với thiên nhiên, rất thích hợp cho việc chăn nuôi.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ: 牧場
2.1 Phân Tích Từ Vựng
Từ “牧場” gồm hai thành phần:
- 牧 (mù): có nghĩa là “chăn nuôi”.
- 場 (cháng)
: có nghĩa là “nơi” hay “địa điểm”.
2.2 Cấu Trúc Ngữ Pháp
Khi sử dụng từ “牧場” trong câu, bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành nhiều ý nghĩa khác nhau, thường là trong ngữ cảnh mô tả về hoạt động chăn nuôi hoặc các sản phẩm từ động vật.
3. Ví Dụ Câu Có Từ: 牧場
3.1 Ví Dụ Thực Tế
Dưới đây là một vài ví dụ sử dụng từ “牧場” trong câu:
- 我去牧場看牛。 (Wǒ qù mù cháng kàn niú.) – Tôi đã đến nông trại để xem bò.
- 这个牧場的奶很好喝。 (Zhège mù cháng de nǎi hěn hǎo hē.) – Sữa từ nông trại này rất ngon.
- 他们在牧場里放牧羊。 (Tāmen zài mù cháng lǐ fàng mù yáng.) – Họ đang chăn thả cừu ở nông trại.
4. Ý Nghĩa Văn Hóa
“牧場” không chỉ là một khái niệm đồng nghĩa với nông trại, mà còn phản ánh văn hóa chăn nuôi truyền thống quan trọng ở nhiều quốc gia. Ở Trung Quốc, các nông trại thường gắn liền với nông nghiệp và phát triển kinh tế địa phương.
5. Tổng Kết
Từ “牧場” (mù cháng) mang trong mình một ý nghĩa sâu sắc cả về ngữ nghĩa lẫn văn hóa. Việc hiểu biết về từ này không chỉ giúp cải thiện khả năng tiếng Trung của bạn mà còn mở ra những cánh cửa mới để khám phá nền văn hóa giàu màu sắc của các quốc gia nói tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn