DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

蠕動 (rú dòng) Là gì? Tìm hiểu Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ Đặt Câu

Từ 蠕動 (rú dòng) trong tiếng Trung mang nghĩa là “sự chuyển động mềm mại hoặc sóng”. Từ này thường được sử dụng để mô tả chuyển động của một số động vật như sâu bọ, hoặc các hiện tượng tự nhiên liên quan đến sự biến đổi hình dạng một cách linh hoạt.蠕動

Cấu trúc ngữ pháp của từ: 蠕動

Từ 蠕動 là một danh từ trong tiếng Trung, thường dùng để mô tả các hành động có tính chất nhẹ nhàng, từ từ. Cấu trúc ngữ pháp chính bao gồm:

Cách sử dụng cơ bản

  • 蠕動 + của + chủ ngữ: Ví dụ: 蠕動的虫子 (con sâu đang bò một cách mềm mại).
  • Chủ ngữ + 蠕動: Ví dụ: 地球在蠕動 (Trái đất đang thay đổi từ từ).

Đặc điểm ngữ nghĩa

蠕動 thể hiện sự nhẹ nhàng, khó phát hiện và không có sự đột ngột trong chuyển động. Đây là lý do tại sao từ có thể được sử dụng trong mô tả hành vi hoặc thay đổi mà không rõ ràng.

Ví dụ cụ thể với từ 蠕動蠕動

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 蠕動:

Câu ví dụ 1

在阳光下,蚯蚓蠕動着在土壤里。蠕動
(Tạm dịch: Dưới ánh nắng, con giun đang bò trong đất.)

Câu ví dụ 2

他坐在那里,等着时间的蠕動。
(Tạm dịch: Anh ta ngồi đó, chờ sự trôi chảy của thời gian.)

Câu ví dụ 3

波浪轻轻蠕動着,仿佛在低声诉说。
(Tạm dịch: Những con sóng nhẹ nhàng lăn tăn, như thể đang thì thầm.)

Tại sao cần hiểu rõ về từ 蠕動?

Việc nắm vững từ 蠕動 không chỉ giúp người học hiểu sâu hơn về ngôn ngữ mà còn nâng cao khả năng giao tiếp trong các tình huống liên quan đến chuyển động, cảm xúc hoặc những hiện tượng tự nhiên.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo