DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

啼 (tí) Là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Từ 啼 (tí) trong tiếng Trung có nghĩa là “kêu” hay “hót”, thường được dùng để chỉ âm thanh mà các loài chim hoặc thú vật phát ra. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ 啼 cũng như cách sử dụng trong câu. Hãy cùng khám phá nhé!

Ý Nghĩa của Từ 啼 (tí)

Từ 啼 (tí) chủ yếu được sử dụng để miêu tả âm thanh mà các loại chim hoặc động vật kêu. Từ này mang ý nghĩa khá phong phú và thường được sử dụng trong văn cảnh mô tả thiên nhiên, cảm xúc hoặc tâm trạng. Việc hiểu rõ ý nghĩa của từ này sẽ giúp bạn nắm bắt được các bài thơ, bài hát hoặc đoạn văn trong tiếng Trung dễ hơn.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 啼

Cấu trúc từ

Từ 啼 (tí) là một động từ trong tiếng Trung, thường được sử dụng trong các câu miêu tả hành động. Cấu trúc ngữ pháp chung khi sử dụng từ này là:

  • 主语 + 啼 + 目的 (趁某种声音).

Cách sử dụng

Bạn có thể sử dụng 啼 trong nhiều loại cấu trúc khác nhau nhưng thường gặp nhất là ở dạng câu đơn giản. Ví dụ:

  • 小鸟在树上啼叫。 (Tiểu điểu tại thụ thượng tí gọi.) – Chim nhỏ đang kêu ở trên cây.
  • 月光下,猫啼得很悲伤。 (Nguyệt quang hạ, miêu tí đắc rất bi thương.) – Dưới ánh trăng, mèo kêu rất bi thương.

Ví Dụ Đặt Câu Có Từ 啼

Ví dụ trong văn cảnh tự nhiên từ điển tiếng Trung từ điển tiếng Trung

Trong văn thơ, 啼 thường được sử dụng để thể hiện sự giao hòa giữa con người và thiên nhiên:

  • 清晨,公鸡啼鸣唤醒了城市。 (Thanh triền, công kê tí minh hoán tỉnh liễu thành thị.) – Sáng sớm, gà trống kêu gọi đã làm thức dậy thành phố.

Ví dụ trong đời sống hàng ngày

  • 听到小狗啼叫,我知道它饿了。 (Thính đáo tiểu khuyển tí gọi, ngã tri đạo nó ngã.) – Nghe thấy chó con kêu, tôi biết nó đói.

Lợi Ích Khi Hiểu Biết Về Từ 啼

Việc nắm vững từ 啼 (tí) không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp trong tiếng Trung mà còn giúp bạn cảm nhận sâu sắc hơn về văn hóa và cách dùng từ trong ngữ cảnh. Hơn nữa, từ này cũng thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học và nghệ thuật, vì vậy nó là một từ quan trọng trong quá trình học tiếng Trung của bạn.

Kết luận

Tóm lại, từ 啼 (tí) mang lại cho chúng ta nhiều ý nghĩa thú vị và tải chứa nhiều cảm xúc. Việc hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn cải thiện trình độ tiếng Trung một cách đáng kể. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến từ vựng hoặc ngữ pháp, đừng ngần ngại mà hãy liên hệ với chúng tôi nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo