DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

體面 (tǐ miàn) Là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

Trong tiếng Trung, từ “體面” (tǐ miàn) mang một ý nghĩa sâu sắc và thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này một cách chuẩn xác trong các câu.

1. Khái Niệm Về Từ 體面 (tǐ miàn)

Từ “體面” (tǐ miàn) có nghĩa là “thể diện” hay “danh dự”. Nó thường được sử dụng để nói về sự tôn trọng, danh tiếng hoặc cách mà một người thể hiện bản thân trong xã hội. Từ này có thể được áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ công việc đến giao tiếp cá nhân.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 體面

2.1. Cấu Trúc Câu Sử Dụng 體面

Từ “體面” có thể được sử dụng như danh từ trong câu. Cấu trúc câu thông dụng nhất là:

  • Chủ ngữ + 體面 + Động từ + Bổ ngữ

Ví dụ: 他很注意自己的體面 (Tā hěn zhùyì zìjǐ de tǐ miàn) – Anh ấy rất chú ý đến thể diện của mình.

2.2. Các Biến Thể Của 體面

Từ “體面” có thể có các biến thể như:

  • 體面的人 (tǐ miàn de rén) – Người có thể diện.
  • 保持體面 (bǎochí tǐ miàn) – Giữ được thể diện.

3. Ví Dụ Thực Tế Sử Dụng Từ 體面

3.1. Ví Dụ Trong Giao Tiếp Hằng Ngày

Trong giao tiếp hàng ngày, từ “體面” có thể được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng và ý thức về danh dự:

  • 這份工作讓我感到很有體面。 (Zhè fèn gōngzuò ràng wǒ gǎndào hěn yǒu tǐ miàn) – Công việc này khiến tôi cảm thấy rất có thể diện.
  • 他不想失去體面,所以沒有拒絕她。 (Tā bù xiǎng shīqù tǐ miàn, suǒyǐ méiyǒu jùjué tā) – Anh ấy không muốn mất thể diện nên không từ chối cô ấy.

3.2. Ví Dụ Trong Văn Học và Truyền Thông

Từ “體面” cũng xuất hiện trong văn học và truyền thông, thể hiện các khía cạnh xã hội và tâm lý con người:

  • 在這個社會中,體面對每個人來說都非常重要。 (Zài zhège shèhuì zhōng, tǐ miàn duì měi gè rén lái shuō dōu fēicháng zhòngyào) – Trong xã hội này, thể diện rất quan trọng đối với mỗi người.
  • 我們應該尊重彼此的體面。 (Wǒmen yīnggāi zūnzhòng bǐcǐ de tǐ miàn) – Chúng ta nên tôn trọng thể diện của nhau. ngữ pháp tiếng Trung

4. Kết Luận

Từ “體面” không chỉ đơn thuần chỉ là một từ ngữ mà còn chứa đựng những giá trị văn hóa quan trọng trong xã hội Trung Quốc. Hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn và thể hiện bản thân một cách lịch sự và tôn trọng.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 體面0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo