DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

辛勤 (xīn qín) Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ Này

1. Khái Niệm Về 辛勤 (xīn qín)

辛勤 (xīn qín) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “siêng năng”, “chăm chỉ”. Từ này thường được dùng để miêu tả những người làm việc chăm chỉ, không ngại khó khăn để đạt được mục tiêu của mình.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 辛勤

Từ 辛勤 (xīn qín) có thể được sử dụng như một tính từ trong câu. Nó thường đứng trước danh từ để chỉ ra sự chăm chỉ của người nói hoặc nhân vật trong câu.

2.1. Cấu Trúc Câu Cơ Bản

Một số cấu trúc câu cơ bản với 辛勤 có thể bao gồm:

  • 主语 + 辛勤 + 谓语 + 其他 (Chủ ngữ + 辛勤 + Vị ngữ + Khác)
  • 辛勤 + 进行 + 其他 (辛勤 + Hành động + Khác)

3. Ví Dụ Cụ Thể Với 辛勤

3.1. Ví Dụ 1

他辛勤工作,终于得到了提拔。

(Tā xīn qín gōngzuò, zhōngyú dédào le tíbá.)
“Anh ấy làm việc chăm chỉ và cuối cùng đã được thăng chức.”

3.2. Ví Dụ 2

一个人如果不辛勤,就很难成功。

(Yīgè rén rúguǒ bù xīn qín, jiù hěn nán chénggōng.)
“Nếu một người không chăm chỉ, rất khó để thành công.”

3.3. Ví Dụ 3

辛勤培育的花朵终于绽放了。

(Xīn qín péiyù de huāduǒ zhōngyú zhànfàng le.)
“Những bông hoa được chăm sóc chăm chỉ cuối cùng đã nở rộ.”

4. Kết Luận

辛勤 (xīn qín) là một từ mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự nỗ lực và cống hiến của con người trong công việc và cuộc sống. Việc hiểu rõ cấu trúc từ và cách sử dụng 辛勤 trong tiếng Trung sẽ giúp người học dễ dàng hơn trong quá trình giao tiếp và thể hiện ý nghĩa của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” xīn qín
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo