DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá 形體 (xíng tǐ): Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. 形體 (xíng tǐ) Là Gì?

Trong tiếng Trung, 形體 (xíng tǐ) có nghĩa là “hình thể” hoặc “hình dáng”. Từ này thường được dùng để chỉ bất kỳ cấu trúc nào có hình dáng rõ ràng, có thể là hình thức vật lý của một đối tượng hoặc một khái niệm trừu tượng hơn. Ví dụ, trong nghệ thuật, nó có thể chỉ đến hình dạng của một bức tranh hay một tác phẩm điêu khắc.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 形體

2.1 Phân Tích Cấu Trúc

Từ 形體 được cấu thành từ hai ký tự:
形 (xíng) ngữ pháp tiếng Trung nghĩa là “hình” hoặc “hình thức”,

體 (tǐ) nghĩa là “thể” hoặc “cơ thể”.
Khi kết hợp lại, 形體 (xíng tǐ) tạo thành một từ chỉ ra hình dáng hoặc cấu trúc của một đối tượng.

2.2 Sử Dụng Trong Ngữ Pháp

形體 là danh từ và thường được sử dụng trong các câu để mô tả hoặc nói về hình dáng của một vật phẩm. Cấu trúc câu có thể như sau:

  • Chủ ngữ + 形體 + Động từ + Tân ngữ.

Ví dụ:
这幅画的形体非常美丽。 (Zhè fú huà de xíng tǐ fēicháng měilì.)
=> Hình dạng của bức tranh này rất đẹp. xíng tǐ

3. Ví Dụ Có Sử Dụng Từ 形體

3.1 Ví Dụ Câu Hỏi

你能描述一下这个雕塑的形体吗?
(Nǐ néng miáoshù yīxià zhège diāosù de xíng tǐ ma?)
=> Bạn có thể mô tả hình thể của bức tượng này không?

3.2 Ví Dụ Trong Thực Tế

在建筑设计中,形体的变化可以影响整个空间的感觉。
(Zài jiànzhù shèjì zhōng, xíng tǐ de biànhuà kěyǐ yǐngxiǎng zhěnggè kōngjiān de gǎnjué.)
=> Trong thiết kế kiến trúc, sự thay đổi hình thể có thể ảnh hưởng đến cảm giác của toàn bộ không gian.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo