1. Nghĩa Của Từ “姪女”
Trong tiếng Trung, “姪女” (zhí nǚ) có nghĩa là “cháu gái” – tức là con gái của anh chị em ruột. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh gia đình để chỉ mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình mà không tạo ra sự nhầm lẫn về mối quan hệ huyết thống.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “姪女”
Từ “姪女” được cấu thành từ hai phần:
姪 (zhí) có nghĩa là “cháu” và
女 (nǚ) có nghĩa là “gái”.
Vì vậy, cấu trúc này rất đơn giản, rõ ràng và dễ hiểu.
3. Cách Sử Dụng Từ “姪女” Trong Câu
3.1. Ví dụ Câu Cơ Bản
Dưới đây là một số ví dụ câu có sử dụng từ “姪女”:
- 我有一个姪女,她非常聪明。
- 我的姪女快要大学毕业了。
- 每次见到姪女,我都非常高兴。
Dịch nghĩa:
- Tôi có một cháu gái, cô ấy rất thông minh.
- Cháu gái của tôi sắp tốt nghiệp đại học.
- Mỗi lần gặp cháu gái, tôi đều rất vui.
3.2. Câu Hỏi Có Sử Dụng “姪女”
Bạn cũng có thể đặt câu hỏi với từ “姪女”. Ví dụ:
- 你的姪女今年多大了?
- 你和姪女的关系怎么样?
Dịch nghĩa:
- Cháu gái của bạn năm nay bao nhiêu tuổi?
- Bạn và cháu gái có mối quan hệ như thế nào?
4. Kết Luận
Từ “姪女” (zhí nǚ) là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Trung để chỉ cháu gái, với cấu trúc ngữ pháp đơn giản và dễ hiểu. Việc sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày rất quan trọng, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến gia đình. Hi vọng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ hơn về từ “姪女”.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn