DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “存心” (Cún Xīn) – Ý Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

存心 (Cún Xīn) Là Gì?

Từ “存心” (cún xīn) trong tiếng Trung có nghĩa là “cố ý”, “có ý định” hoặc “có lòng dạ”. Người ta thường sử dụng từ này để chỉ một hành động hoặc quyết định mà người khác thực hiện với một mục đích hay dự định nhất định. Trong ngữ cảnh giao tiếp,存心 thường mang hàm ý tiêu cực, chỉ ra rằng người nói cảm thấy ai đó đang hành động không chân thành hoặc với một ý đồ xấu.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ: 存心

Cấu trúc ngữ pháp của “存心” gồm hai phần:

  • 存 (cún): Nghĩa là “giữ”, “còn lại”.
  • 心 (xīn): Nghĩa là “tim”, “tâm trí”, “tâm hồn”.

Khi kết hợp lại, “存心” thể hiện ý nghĩa là “giữ trong lòng” hoặc “có một mục tiêu trong lòng”. Câu này có thể được sử dụng trong các câu để thể hiện việc làm điều gì đó với ý đồ nhất định.

Ví Dụ và Câu Sử Dụng với 存心

Dưới đây là một số ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “存心”:

Ví dụ 1:

他存心想要让我难堪。

Phiên âm: Tā cún xīn xiǎng yào ràng wǒ nán kān.

Ý nghĩa: Anh ta cố ý muốn làm khó tôi.

Ví dụ 2:

她存心不让我知道真相。

Phiên âm: Tā cún xīn bù ràng wǒ zhīdào zhēnxiàng.

Ý nghĩa: ý nghĩa存心 Cô ấy cố ý không cho tôi biết sự thật.

Ví dụ 3:

你存心想要挑衅我吗?

Phiên âm: Nǐ cún xīn xiǎng yào tiǎoxìn wǒ ma?

Ý nghĩa: Bạn cố ý muốn khiêu khích tôi sao?

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566存心
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo