1. 跟進 (gēn jìn) Là Gì?
Từ “跟進” (gēn jìn) trong tiếng Trung có nghĩa là “theo dõi” hoặc “tiến hành theo một kế hoạch hoặc một quá trình nào đó”. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc cập nhật thông tin hoặc thực hiện các bước tiếp theo trong một dự án hay công việc nào đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 跟進
Cấu trúc của từ “跟進” khá đơn giản, bao gồm hai phần từ: “跟” (gēn) và “進” (jìn).
2.1 “跟” (gēn)
“跟” có nghĩa là “theo” hay “cùng”, thể hiện sự kết nối hoặc liên quan giữa các sự việc hoặc đối tượng.
2.2 “進” (jìn)
“進” có nghĩa là “tiến” hoặc “đi vào”, thể hiện hành động tiến lên, tiến về phía trước.
2.3 Ý Nghĩa Kết Hợp
Khi kết hợp lại, “跟進” mang ý nghĩa theo dõi hay tiến hành tiếp theo, và trong ngữ cảnh công nghiệp hoặc kinh doanh, nó thường được sử dụng để chỉ quá trình theo dõi tình hình dự án hoặc khách hàng.
3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 跟進
Dưới đây là một số ví dụ để minh họa cách sử dụng “跟進” trong câu:
3.1 Ví Dụ 1
我们需要跟进这个项目的进展。 (Wǒmen xūyào gēn jìn zhège xiàngmù de jìnzhǎn.)
Dịch: Chúng ta cần theo dõi tiến triển của dự án này.
3.2 Ví Dụ 2
请跟进客户的反馈。 (Qǐng gēn jìn kèhù de fǎnkuì.)
Dịch: Xin hãy theo dõi phản hồi của khách hàng.
3.3 Ví Dụ 3
他负责跟进销售数据。 (Tā fùzé gēn jìn xiāoshòu shùjù.)
Dịch: Anh ấy phụ trách theo dõi dữ liệu bán hàng.
4. Kết Luận
Trong tiếng Trung, “跟進” (gēn jìn) không chỉ là một từ, mà còn mang theo ý nghĩa về sự chủ động và trách nhiệm trong việc theo dõi và cập nhật thông tin. Việc sử dụng chính xác từ này giúp cải thiện khả năng giao tiếp trong môi trường công việc và học tập.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn