DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘橫越 (héng yuè)’

1. Từ ‘橫越’ LÀ GÌ?

Từ ‘橫越 (héng yuè)’ là một động từ trong tiếng Trung, mang nghĩa là ‘băng qua’ hoặc ‘vượt qua’ một cách ngang. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc đi qua một khu vực hoặc một rào cản cụ thể, chẳng hạn như con đường, dòng sông hoặc một diện tích nào đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘橫越’

2.1 Ngữ Pháp Cơ Bản

Cấu trúc ngữ pháp của ‘橫越’ thường đi kèm với các danh từ chỉ địa điểm hoặc vật thể mà người nói muốn diễn đạt ý nghĩa băng qua hoặc vượt qua. Ví dụ:

  • 橫越马路 (héng yuè mǎ lù) – Băng qua đường
  • 橫越河流 (héng yuè hé liú) – Vượt qua dòng sông

2.2 Cấu Trúc Câu Cơ Bản nghĩa

Cách dùng từ ‘橫越’ trong câu cũng rất đơn giản: 主语 + 橫越 + Địa điểm / Đối tượng

3. Ví Dụ Đặt Câu Với Từ ‘橫越’

3.1 Ví dụ 1

我每天都要橫越马路去上学。

Wǒ měi tiān dōu yào héng yuè mǎ lù qù shàng xué.

Dịch: Tôi phải băng qua đường mỗi ngày để đi học.

3.2 Ví dụ 2

在这个活动中,我们需要橫越河流才能到达目的地。

Zài zhège huódòng zhōng, wǒmen xūyào héng yuè hé liú cáinéng dào dá mù dì dì.

Dịch: Trong hoạt động này, chúng ta cần vượt qua dòng sông để đến đích.

4. Tổng Kết

Từ ‘橫越 (héng yuè)’ không chỉ đơn thuần mang ý nghĩa băng qua mà còn thể hiện một hành động vật lý cần thiết trong nhiều tình huống khác nhau. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp và cách dùng từ sẽ giúp bạn giao tiếp trôi chảy hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  héng yuèhttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo