DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

控訴 (kòng sù) Là gì? Tìm hiểu chi tiết về cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Từ “控訴” (kòng sù) không chỉ đơn thuần là một từ tiếng Trung, mà còn ẩn chứa trong đó bao nhiêu ý nghĩa sâu sắc và cấu trúc ngữ pháp đặc sắc. Hãy cùng khám phá để hiểu rõ hơn về từ này trong ngữ cảnh sử dụng hàng ngày.

1. Ý nghĩa của từ “控訴”

“控訴” (kòng sù) là một từ ghép trong tiếng Trung, được sử dụng phổ biến trong pháp lý và truyền thông. Nghĩa chính của “控訴” là “kháng cáo” hoặc “kiện cáo”, biểu thị hành động mà một cá nhân hoặc tổ chức đệ đơn lên tòa án nhằm chống lại một quyết định, phán quyết nào đó.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ “控訴”

Trong ngữ pháp tiếng Trung, từ “控訴” được cấu thành từ hai âm tiết:

  • 控 (kòng): có nghĩa là kiểm soát, kiểm điểm. Trong ngữ cảnh này, nó mang ý chỉ sự giám sát hoặc chỉ trích vấn đề nào đó.
  • 訴 (sù): có nghĩa là tố cáo, báo cáo. Nó thể hiện hành động nói ra sự việc mà người khác cần biết hoặc phân xử.

Bằng việc kết hợp hai phần này, “控訴” tạo thành một khái niệm đầy đủ về việc kháng cáo hoặc tố cáo trong lĩnh vực pháp luật.

2.1. Cách sử dụng “控訴” trong câu

Từ “控訴” có thể được dùng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ nổi bật:

Ví dụ 1:

他决定对判决提出控訴。

(Tā juédìng duì pànjué tíchū kòng sù.)
Anh ấy quyết định kháng cáo đối với phán quyết.

Ví dụ 2: cấu trúc ngữ pháp

控訴必须在规定时间内提交。

(Kòng sù bìxū zài guīdìng shíjiān nèi tíjiāo.) cấu trúc ngữ pháp
Kháng cáo phải được nộp trong thời gian quy định.

3. Ứng dụng của từ “控訴” trong ngữ cảnh giao tiếp ví dụ tiếng Trung

Khi giao tiếp trong môi trường chính trị hoặc pháp lý, việc sử dụng từ “控訴” mang đến cho người nghe sự chọn lọc trong thông điệp và dễ dàng diễn đạt suy nghĩ của mình về các vấn đề nghiêm trọng.

3.1. Một số cụm từ liên quan đến “控訴”

Để làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn, hãy tham khảo một số cụm từ liên quan:

  • 法律控訴 (fǎlǜ kòng sù) – kháng cáo pháp luật
  • 上诉 (shàngsù) – kháng án
  • 上诉期限 (shàngsù qīxiàn) – thời hạn kháng cáo

4. Kết luận

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về từ “控訴” (kòng sù), ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong câu. Hy vọng rằng với những thông tin bổ ích này, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng từ “控訴” trong giao tiếp tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo