DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

貶抑 (biǎn yì) Là gì? Tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp và ví dụ

1. 貶抑 (biǎn yì) là gì?

Từ 貶抑 (biǎn yì) trong tiếng Trung có nghĩa là “giảm giá trị” hoặc “hạ thấp”. Nó thường được sử dụng để chỉ hành động chỉ trích hoặc đánh giá tiêu cực một điều gì đó. Từ này có thể được áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các cuộc thảo luận hàng ngày cho đến các bài báo, diễn thuyết hoặc bình luận trên mạng xã hội.

2. Cấu trúc ngữ pháp của 貶抑

Cấu trúc ngữ pháp của từ 貶抑 có thể được phân tích như sau:

2.1. Các thành phần của từ

貶 (biǎn) có nghĩa là “giảm giá” hoặc “hạ thấp”.

抑 (yì) có nghĩa là “kiềm chế” hoặc “ngăn cản”.

2.2. Cách sử dụng trong câu

Khi sử dụng 貶抑 trong câu, người dùng thường muốn truyền tải một thông điệp mạnh mẽ về việc chỉ trích hoặc đánh giá thấp một đối tượng nào đó. Ví dụ: “Hành động này thật sự貶抑 (biǎn yì) nỗ lực của họ.”

3. Đặt câu và lấy ví dụ có từ: 貶抑

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về việc sử dụng 貶抑 trong các câu:

3.1. Ví dụ 1

在这部电影中,导演的决定被批评为貶抑角色的发展。
(Trong bộ phim này, quyết định của đạo diễn bị phê phán là làm giảm giá trị sự phát triển của nhân vật.)

3.2. Ví dụ 2

他在会议上说的话有些貶抑同事的努力。
(Những gì anh ấy nói tại cuộc họp có phần hạ thấp nỗ lực của đồng nghiệp.)

3.3. Ví dụ 3

評論家認為這樣的行為只是貶抑藝術的真實價值。
(Nhà phê bình cho rằng hành động như vậy chỉ là hạ thấp giá trị thực sự của nghệ thuật.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo