DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

闡釋 (chǎn shì) Là gì? Tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp và ví dụ cụ thể

1. Tìm hiểu từ 闡釋 (chǎn shì)

Từ 闡釋 (chǎn shì) trong tiếng Trung có nghĩa là “giải thích” hoặc “trình bày”. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả văn học, giáo dục và triết học. Nếu bạn cần hiểu một khái niệm nào đó, việc tìm kiếm và hiểu biết về cách diễn đạt của từ 闡釋 là rất quan trọng.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 闡釋

2.1. Hình thức và cách sử dụng

Từ 闡釋 được cấu thành từ hai ký tự:

  • 闡 (chǎn) nghĩa của 闡釋: Nghĩa là “giải thích” hoặc “trình bày”.
  • 釋 (shì): Nghĩa là “giải thích” hoặc “tiết lộ”.

Như vậy, khi gộp hai ký tự này lại với nhau, chúng tạo thành nghĩa tổng hợp là “giải thích một cách chi tiết hoặc rõ ràng”. Trong tiếng Trung, từ 闡釋 thường được dùng với các cụm từ khác nhau để thể hiện nội dung phức tạp hơn.

2.2. Ngữ pháp và cách chia động từ

Từ 闡釋 được dùng như một động từ và có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cấu trúc ngữ pháp đa dạng. Ví dụ: “闡釋清楚” (giải thích rõ ràng) hay “闡釋問題” (giải thích vấn đề).

3. Ví dụ minh họa với 闡釋

Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ 闡釋:闡釋

  • 我需要你來闡釋這個問題。
    (Wǒ xūyào nǐ lái chǎnshì zhège wèntí.)
    “Tôi cần bạn giải thích vấn đề này.”
  • 老師在課堂上詳細地闡釋了這個概念。
    (Lǎoshī zài kètáng shàng xiángxì de chǎnshìle zhège gàiniàn.)
    “Giáo viên đã giải thích chi tiết khái niệm này trong lớp.”
  • 在會議上,經理闡釋了公司的新政策。
    (Zài huìyì shàng, jīnglǐ chǎnshìle gōngsī de xīn zhèngcè.)
    “Trong cuộc họp, giám đốc đã giải thích chính sách mới của công ty.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo