1. 地窖 (dì jiào) Là Gì?
地窖 (dì jiào) là một thuật ngữ trong tiếng Trung, mang ý nghĩa là “hầm” hoặc “hầm chứa”. Thường được sử dụng để chỉ một không gian dưới mặt đất, nơi mà con người có thể chất chứa thực phẩm hoặc đồ vật, giúp bảo quản chúng khỏi tác động của môi trường bên ngoài.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 地窖 (dì jiào)
2.1. Phân Tích Thành Phần Từ
Từ 地窖 được cấu thành từ hai phần:
- 地 (dì): Nghĩa là “đất” hoặc “mặt đất”.
- 窖 (jiào): Nghĩa là “hầm” hoặc “hố”.
Khi kết hợp lại, 地窖 (dì jiào) diễn tả ý tưởng về một không gian bao quanh bởi đất, thường ở dưới mặt đất.
2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu
地窖 có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thường đi kèm với các động từ hoặc tính từ để diễn tả hành động hoặc đặc điểm liên quan.
3. Đặt Câu Và Ví Dụ Có Từ 地窖
3.1. Ví dụ 1
我们在地窖里找到了很多旧家具。
(Wǒmen zài dì jiào lǐ zhǎodàole hěnduō jiù jiājù.)
Dịch: Chúng tôi tìm thấy nhiều đồ nội thất cũ trong hầm.
3.2. Ví dụ 2
为了保持食物的新鲜,他们把蔬菜放在地窖里。
(Wèile bǎochí shíwù de xīnxiān, tāmen bǎ shūcài fàng zài dì jiào lǐ.)
Dịch: Để giữ cho thực phẩm tươi ngon, họ để rau củ trong hầm.
4. Kết Luận
Từ 地窖 (dì jiào) không chỉ đơn thuần là một thuật ngữ mà còn phản ánh một phần văn hóa và thói quen bảo quản thực phẩm trong xã hội phương Đông. Cấu trúc ngữ pháp của từ này cũng rất linh hoạt, cho phép sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và ứng dụng của từ 地窖 trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn