DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

掉頭 (diào tóu) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

1. Giới Thiệu Về 掉頭

Từ “掉頭” (diào tóu) trong tiếng Trung có nghĩa là “quay đầu” hoặc “đảo chiều”. Đây là một cụm từ rất phổ biến trong giao thông, chỉ việc chuyển hướng hoặc thay đổi phương hướng di chuyển.掉頭

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 掉頭

2.1. Phân Tích Cấu Trúc Ngữ Pháp

Cụm từ này được cấu thành từ hai phần: “掉” (diào) nghĩa là “rơi”, và “頭” (tóu) nghĩa là “đầu”. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một nghĩa rộng hơn liên quan đến việc thay đổi hướng đi.

2.2. Cấu Trúc Câu Với 掉頭

Khi sử dụng từ “掉頭” trong câu, chúng ta thường thấy nó đi cùng với động từ và chủ ngữ. Dưới đây là công thức chung:

  • Chủ ngữ + Động từ + 掉頭.

3. Ví Dụ Cụ Thể Với 掉頭

3.1. Ví Dụ Đặt Câu

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ “掉頭” trong các câu thực tế: ngữ pháp tiếng Trung

  • 我需要掉頭去找我的朋友。
    Wǒ xūyào diào tóu qù zhǎo wǒ de péngyǒu.
    Translation: Tôi cần quay đầu để tìm bạn của tôi.
  • 在下一个路口掉頭。
    Zài xià yīgè lùkǒu diào tóu.
    Translation: Quay đầu tại ngã rẽ tiếp theo.
  • 他突然掉頭回家。
    Tā túrán diào tóu huí jiā.
    Translation: Anh ấy đột ngột quay đầu trở về nhà.

4. Tóm Tắt

Cụm từ “掉頭” (diào tóu) không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Trung mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa phong phú trong ngữ cảnh giao thông và cuộc sống hàng ngày. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự tin và hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo