DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

逗留 (dòu liú) Là gì? Tìm hiểu Cấu trúc Ngữ pháp và Ví dụ sử dụng

Khái niệm về 逗留 (dòu liú)

Từ 逗留 (dòu liú) trong tiếng Trung có nghĩa là “đậu lại”, “dừng lại”, hay “ở lại một thời gian”. Đây là một động từ được sử dụng để diễn tả việc tạm trú hoặc ở lại một nơi nào đó trong khoảng thời gian nhất định, thường không quá dài. Từ này thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến du lịch, cư trú tạm thời hoặc một cuộc gặp gỡ ngắn hạn.

Cấu trúc ngữ pháp của từ: 逗留

Cấu trúc ngữ pháp của 逗留 là khá đơn giản. Đây là một động từ và có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa phong phú hơn. Cụ thể:

Cách sử dụng 逗留

Khi sử dụng từ 逗留, ta có thể kết hợp với giới từ hoặc các thành phần khác trong câu. Ví dụ:

  • 逗留在某地 (dòu liú zài mǒu dì): Ở lại một địa điểm nào đó. cấu trúc ngữ pháp 逗留
  • 逗留多长时间 (dòu liú duō cháng shíjiān): Ở lại bao lâu?

Ví dụ về việc sử dụng từ 逗留

Để làm sáng tỏ hơn ý nghĩa và cách sử dụng của từ 逗留, dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

Ví dụ 1

我计划在台湾逗留一个月。

(Wǒ jìhuà zài Táiwān dòu liú yīgè yuè.)

— Tôi dự định ở lại Đài Loan một tháng.

Ví dụ 2

他在北京逗留了三天。

(Tā zài Běijīng dòu liúle sān tiān.)

— Anh ấy đã ở lại Bắc Kinh ba ngày.

Ví dụ 3逗留

我们明天要逗留在这座城市。

(Wǒmen míngtiān yào dòu liú zài zhè zuò chéngshì.)

— Chúng tôi sẽ ở lại thành phố này vào ngày mai.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  nghĩa của 逗留0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo