Giới Thiệu Về Từ 法定
Trong tiếng Trung, 法定 (fǎ dìng) có nghĩa là “được quy định bởi pháp luật” hay “pháp định”. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến pháp lý và quy định. Công dân, tổ chức, hoặc cá nhân nào đó cần phải tuân theo các quy định và điều luật được thiết lập bởi cơ quan nhà nước.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 法定
Cấu trúc ngữ pháp của từ 法定 được chia thành hai thành phần chính:
- 法 (fǎ): nghĩa là “pháp luật”.
- 定 (dìng): nghĩa là “quy định” hoặc “thiết lập”.
Khi kết hợp lại, 法定 diễn tả sự xác định, quy định một điều gì đó theo pháp luật. Từ này thường đứng trước các danh từ khác để tạo thành các cụm từ phong phú hơn.
Các Câu Ví Dụ Sử Dụng Từ 法定
Ví Dụ 1: Quy Tắc Pháp Lý
法定工作时间是每周40小时。
Dịch: Thời gian làm việc được quy định là 40 giờ mỗi tuần.
Ví Dụ 2: Ngày Lễ Pháp Định
根据法律,法定节假日为国家法定假日。
Dịch: Theo luật pháp, ngày lễ được quy định là ngày nghỉ lễ quốc gia.
Ví Dụ 3: Điều Lệ Quy Định
所有的合同都必须符合法定要求。
Dịch: Tất cả các hợp đồng đều phải tuân thủ các yêu cầu pháp định.
Tổng Kết
Từ 法定 (fǎ dìng) là một trong những từ hữu ích trong tiếng Trung, đặc biệt là trong các lĩnh vực pháp lý và quy định. Hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn