Từ 固守 (gù shǒu) là một từ tiếng Trung mang ý nghĩa là giữ vững, bảo vệ hoặc kiên định với một quan điểm, vị trí nào đó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về cấu trúc ngữ pháp của từ này cũng như cách sử dụng nó trong câu thông qua các ví dụ thực tế.
Ý Nghĩa của Từ 固守 (gù shǒu)
固守 gồm hai phần: “固” (gù) có nghĩa là vững chắc, kiên cố và “守” (shǒu) có nghĩa là giữ gìn, bảo vệ. Khi kết hợp lại, 固守 diễn tả ý chí kiên định, không thay đổi, bảo vệ các giá trị hoặc nguyên tắc dù có gặp phải khó khăn hay thử thách nào.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 固守
Từ 固守 có cấu trúc ngữ pháp khá đơn giản, không có biến hình phức tạp. Chúng ta thường dùng 固守 theo dạng câu như sau:
- 固守 + danh từ: thể hiện sự kiên định với một danh từ nào đó.
- 固守 + động từ: thể hiện sự kiên định trong hành động nào đó.
Cách Sử Dụng 固守 Trong Câu
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng từ 固守 trong câu:
Ví Dụ 1
我们应该固守我们的原则,不受外界的干扰。
(Chúng ta nên giữ vững nguyên tắc của mình, không bị ảnh hưởng bởi môi trường bên ngoài.)
Ví Dụ 2
在这次比赛中,她固守自己的信念,最终赢得了第一名。
(Trong cuộc thi này, cô ấy đã giữ vững niềm tin của mình và cuối cùng đã giành chiến thắng.)
Ví Dụ 3
公司决定固守传统的经营模式,尽管有许多新的挑战出现。
(Công ty đã quyết định giữ vững mô hình kinh doanh truyền thống, mặc dù có nhiều thách thức mới xuất hiện.)
Kết Luận
固守 (gù shǒu) không chỉ là một từ ngữ mà còn mang trong nó nhiều giá trị tinh thần về sự kiên định và bền bỉ. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ 固守 trong giao tiếp sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ tiếng Trung của mình.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn