Trong tiếng Trung, từ 踐踏 (jiàn tà) mang ý nghĩa là “dẫm lên” hoặc “giẫm đạp”. Vậy từ này được cấu trúc như thế nào? Cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!
Cấu trúc ngữ pháp của từ 踐踏
Từ 踐踏 được cấu thành từ hai ký tự:
- 踐 (jiàn): có nghĩa là “dẫm”, “giẫm lên”.
- 踏 (tà): có nghĩa là “đạp”, “bước lên”.
Khi phối hợp lại, 踐踏 diễn tả hành động dẫm lên một bề mặt nào đó, đặc biệt thường dùng trong ngữ cảnh tiêu cực hoặc để thể hiện sự kiên quyết.
Cấu trúc ngữ pháp
Cấu trúc ngữ pháp của 踐踏 được sử dụng chủ yếu như một động từ. Trong câu, nó có thể được sử dụng với các trợ từ khác để chỉ rõ hơn hành động hoặc ý nghĩa.
Ví dụ:
- 他在泥土上踐踏。 (Tā zài nítǔ shàng jiàn tà) – Anh ấy đang dẫm lên đất.
- 不要踐踏别人的感情。 (Bùyào jiàn tà biérén de gǎnqíng) – Đừng dẫm đạp lên cảm xúc của người khác.
Các ví dụ sử dụng 踐踏 trong câu
- 在激烈的比赛中,有些球员的行为非常不当,甚至踐踏了对手。
(Zài jīliè de bǐsài zhōng, yǒuxiē qiúyuán de xíngwéi fēicháng bùdàng, shènzhì jiàn tàle duìshǒu.)
– Trong các trận đấu gay gắt, có một số cầu thủ có hành vi rất không đúng, thậm chí còn dẫm đạp đối thủ. - 现代城市中的生态环境正在受到严重踐踏。
(Xiàndài chéngshì zhōng de shēngtài huánjìng zhèngzài shòudào yánzhòng jiàn tà.)
– Môi trường sinh thái trong các thành phố hiện đại đang bị dẫm đạp nghiêm trọng.
Tổng kết
Từ 踐踏 (jiàn tà) không chỉ đơn thuần là hành động vật lý mà còn thể hiện được nhiều ý nghĩa sâu xa hơn trong cuộc sống xã hội. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn