DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

逕自 (jìng zì) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ sử dụng

1. Định Nghĩa và Ý Nghĩa của 逕自 (jìng zì)

Từ 逕自 (jìng zì) trong tiếng Trung có nghĩa là “tự mình” hoặc “một cách độc lập”. Nó thường được sử dụng để chỉ hành động làm một việc gì đó mà không cần sự can thiệp hay ý kiến từ người khác. Từ này nhấn mạnh sự tự chủ và quyết đoán.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 逕自

Cấu trúc ngữ pháp của từ 逕自 thường được sử dụng để mô tả một hành động xảy ra mà không có sự tham gia hay ảnh hưởng từ bên ngoài. Thông thường, nó đứng trước động từ trong câu.

2.1. Cách dùng

逕自 có thể được dùng trong các câu khẳng định, phủ định và nghi vấn:

  • Câu khẳng định: “Tôi đã quyết định 逕自 làm việc này.”
  • Câu phủ định: “Không nên 逕自 quyết định mà không hỏi ý kiến người khác.”
  • Câu nghi vấn: “Bạn có nghĩ rằng tôi nên 逕自 làm điều này không?”

3. Ví Dụ Minh Họa Có Từ 逕自

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 逕自:

3.1. Ví dụ 1

“他逕自去旅行,没有告诉我。” (Tā jìng zì qù lǚxíng, méiyǒu gàosù wǒ.) – “Anh ta tự mình đi du lịch mà không nói với tôi.”

3.2. Ví dụ 2

“请不要逕自做决定,先听听大家的意见。” (Qǐng bùyào jìng zì zuò juédìng, xiān tīng tīng dàjiā de yìjiàn.) – “Xin đừng tự mình đưa ra quyết định, hãy nghe ý kiến của mọi người trước.”

3.3. Ví dụ 3

“她逕自选择了专业。” (Tā jìng zì xuǎnzèle zhuānyè.) – “Cô ấy tự mình chọn chuyên ngành.”

4. Kết Luận

逕自 (jìng zì) là một từ tiếng Trung quan trọng để diễn đạt ý nghĩa về tính tự lập và độc lập trong quyết định. Việc hiểu và sử dụng đúng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tự tin hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ ngữ pháp tiếng Trung

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo