DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “炕 (kàng)” – Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. Từ “炕 (kàng)” là gì?

Từ “炕 (kàng)” là một từ trong tiếng Trung, mang ý nghĩa là “giường lò” hoặc “lò sưởi”. Đây là một cấu trúc truyền thống thường thấy trong các gia đình nông thôn ở miền Bắc Trung Quốc. Nó được làm từ gạch hoặc đất, có hệ thống dẫn nhiệt từ lửa, tạo nên một không gian ấm áp cho người sử dụng.

Trong văn hóa Trung Quốc, “炕” không chỉ đơn thuần là một vật dụng nội thất mà còn mang nhiều giá trị văn hóa, như sự đoàn tụ gia đình bên lò sưởi vào mùa đông. Đây là một hình ảnh đẹp gợi nhớ về sự gắn bó giữa các thành viên trong gia đình.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ “炕”

2.1. Phân tích cấu trúc

Từ “炕” có thể được phân tích như sau:

  • Chữ “火” (huǒ) trong từ “炕” có nghĩa là “lửa”, biểu thị cho tính năng sưởi ấm của nó.
  • Chữ “亘” (gàn) không có nghĩa cụ thể trong ngữ cảnh này, nhưng được sử dụng để tạo thành từ ghép.

2.2. Chức năng trong câu

3. Ví dụ đặt câu với từ “炕”

3.1. Ví dụ thông dụng

  • “冬天的时候,我们一家人围着炕聊天。” (Mùa đông, cả gia đình tôi quây quần bên lò sưởi trò chuyện.)
  • “这个炕很暖和。” (Giường lò này rất ấm.)

3.2. Một số câu khác

“在炕上睡觉非常舒适。” (Ngủ trên giường lò rất thoải mái.)

“祖母喜欢在炕上编织毛衣。” (Bà tôi thích đan áo len trên giường lò.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  từ vựng tiếng Trung0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo