DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “強勁” (Qiáng Jìng) – Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. “強勁” (qiáng jìng) Là Gì?

Từ “強勁” (qiáng jìng) trong tiếng Trung Quốc được dịch ra tiếng Việt là “mạnh mẽ” hay “kiên cường”. Đây là một tính từ dùng để miêu tả sức mạnh, sự bền bỉ và khả năng vượt trội của một cái gì đó, có thể là về thể chất, tình hình hay tinh thần. Trong ngữ cảnh thông thường, “強勁” thường được sử dụng để nói về sức mạnh của gió, động cơ, hay thậm chí là năng lực cạnh tranh trong kinh doanh.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “強勁”

Về mặt ngữ pháp, “強勁” được phân tách thành hai thành phần:

  • 強 (qiáng): có nghĩa là “mạnh”, “cường đại”.
  • 勁 (jìng): có nghĩa là “sức lực”, “cuộc sống”.

Khi kết hợp lại, “強勁” mang ý nghĩa tổng hợp là một cái gì đó cực kỳ mạnh mẽ và đầy sức sống.

2.1 Cách Sử Dụng “強勁” Trong Câu

Từ “強勁” có thể đứng một mình hoặc được sử dụng trong cấu trúc câu. Dưới đây là một vài cấu trúc thường thấy:

  • 強勁的風 (qiáng jìng de fēng): Gió mạnh mẽ.
  • 他的表現非常強勁 (tā de biǎoxiàn fēicháng qiáng jìng): Thành tích của anh ấy rất mạnh mẽ.

3. Ví Dụ Có Từ “強勁”

Dưới đây là một số ví dụ để minh hoạ cách sử dụng từ “強勁”:

3.1 Ví Dụ Câu

  • 這個引擎非常強勁。(Zhège yǐnqíng fēicháng qiáng jìng.) – Động cơ này cực kỳ mạnh mẽ.
  • 他是一名強勁的選手。(Tā shì yī míng qiáng jìng de xuǎnshǒu.) – Anh ấy là một vận động viên mạnh mẽ.
  • 經濟在這個季度表現強勁。(Jīngjì zài zhège jìdù biǎoxiàn qiáng jìng.) – Kinh tế trong quý này thể hiện sức mạnh mạnh mẽ.

3.2 Ví Dụ Trong Cuộc Sống Hàng Ngày强劲

Không chỉ trong văn viết, “強勁” còn được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày khi chúng ta muốn nhấn mạnh sự mạnh mẽ:

  • “風今天非常強勁,我們不能出門了。” (Fēng jīntiān fēicháng qiáng jìng, wǒmen bùnéng chūménle.) – Gió hôm nay rất mạnh, chúng ta không thể ra ngoài được.
  • “這場比賽,他的表現比我預期的還要強勁。” (Zhè chǎng bǐsài, tā de biǎoxiàn bǐ wǒ yùqī de hái yào qiáng jìng.) – Trong trận đấu này, màn trình diễn của anh ấy còn mạnh mẽ hơn những gì tôi đã mong đợi.

4. Kết Luận

Từ “強勁” (qiáng jìng) không chỉ đơn thuần là từ miêu tả sức mạnh mà còn phản ánh sức sống, khả năng chinh phục và sự kiên trì. Sử dụng từ này một cách linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày giúp bạn thể hiện rõ ràng sự cảm thụ và cảm xúc của mình. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ “強勁” cũng như cách sử dụng nó trong tiếng Trung Quốc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ qiáng jìng

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo