DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

切割 (qiē gē) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp, Câu Đặt Ví Dụ

1. Định nghĩa và Ý Nghĩa của 切割

切割 (qiē gē) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “cắt” hoặc “cắt chia”. Từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như công nghiệp, nghệ thuật hoặc trong cuộc sống hàng ngày.

2. Cấu trúc ngữ pháp của 从 切割 (qiē gē)

Cấu trúc ngữ pháp của từ 切割 tương đối đơn giản. Từ này bao gồm hai thành phần:

  • 切 (qiē): có nghĩa là “cắt”.
  • 割 (gē): cũng có nghĩa là “cắt”, nhưng thường chỉ việc cắt từ những phần cơ bản hơn hoặc phân tách. nghĩa của 切割

2.1 Điểm Nhấn Ngữ Pháp

切割 có thể sử dụng như một động từ trong câu. Ví dụ, bạn có thể nói “我在切割木头” (Wǒ zài qiē gē mù tóu) có nghĩa là “Tôi đang cắt gỗ”. cấu trúc ngữ pháp

3. Ứng Dụng Thực Tế của 切割

3.1 Ví Dụ Đặt Câu

Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ 切割:

  • 我需要切割这些材料。(Wǒ xū yào qiē gē zhè xiē cái liào.) – “Tôi cần cắt những vật liệu này.”
  • 切割这个蛋糕需要小心。(Qiē gē zhège dàn gāo xū yào xiǎo xīn.) – “Cắt cái bánh này cần phải cẩn thận.”
  • 他正在切割纸张。(Tā zhèng zài qiē gē zhǐ zhāng.) – “Anh ấy đang cắt giấy.”

3.2 Tham Khảo Thêm Thông Tin

Bạn có thể tìm thấy nhiều bài viết về từ vựng tiếng Trung khác nhau tại các website học tiếng Trung hoặc blog ngôn ngữ.

4. Kết Luận

切割 (qiē gē) là một từ quan trọng trong tiếng Trung với nhiều ứng dụng thực tế. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp cũng như cách đặt câu sẽ giúp bạn nắm vững khả năng giao tiếp trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/切割
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo