DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

情不自禁 (qíng bú zì jīn) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Đặt Câu

1. Định Nghĩa Về 情不自禁 (qíng bú zì jīn) tiếng Trung

Cụm từ “情不自禁” (qíng bú zì jīn) trong tiếng Trung được dịch nghĩa là “không thể kiềm chế cảm xúc”. Nó được dùng để miêu tả tình trạng khi một người không thể kiểm soát cảm xúc, hành động hay phản ứng của mình trước một tình huống nào đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ: 情不自禁

Cấu trúc “情不自禁” gồm ba phần chính:

  • 情 (qíng): Ý chỉ tình cảm, cảm xúc.
  • 不 (bù): Một trong những từ phủ định, có nghĩa là “không”.
  • 自禁 (zì jīn): Nghĩa là kiềm chế bản thân, tự kiểm soát.

Khi kết hợp lại, cụm từ này mang ý nghĩa không thể kiềm chế cảm xúc của bản thân.

3. Sử Dụng 情不自禁 Trong Câu Nói

Dưới đây là những ví dụ minh họa về cách dùng “情不自禁” trong câu:

Ví dụ 1:

当我看到她哭的时候,我情不自禁地想去安慰她。
(Dāng wǒ kàn dào tā kū de shíhòu, wǒ qíng bú zì jīn de xiǎng qù ānwèi tā.)
Dịch: Khi tôi thấy cô ấy khóc, tôi không thể kiềm chế mà muốn an ủi cô ấy.

Ví dụ 2:

他的演讲非常感人,让我情不自禁地流泪。
(Tā de yǎnjiǎng fēicháng gǎnrén, ràng wǒ qíng bú zì jīn de liúlèi.)
Dịch: Bài phát biểu của anh ấy rất cảm động, khiến tôi không thể kiềm chế mà khóc.

4. Tổng Kết

“情不自禁” là một cụm từ thú vị trong tiếng Trung mà người học nên nắm rõ. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của chúng không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn thể hiện khả năng ngôn ngữ sâu sắc hơn. Qua những ví dụ trên, hi vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về cách sử dụng cụm từ này trong cuộc sống hàng ngày.
 tiếng Trung

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo