DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

疏於 (shū yú) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Thực Tế

Tổng Quan Về 疏於 (shū yú)

Từ “疏於” (shū yú) trong tiếng Trung mang ý nghĩa chính là “thờ ơ”, “không chú ý đến” hoặc “lãng quên”. Nó thường được dùng để chỉ trạng thái không quan tâm hoặc không chú ý đến một vấn đề nào đó.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 疏於 (shū yú)

Cấu trúc ngữ pháp của 疏於 thường được sử dụng trong các câu mô tả trạng thái hoặc thái độ của một người đối với một tình huống, ví dụ như:

Cấu Trúc Câu

Một cấu trúc cơ bản có thể là: 疏於主语 + 疏於 + 宾语, trong đó:

  • 主语 (Chủ ngữ): người hoặc vật thực hiện hành động.
  • 疏於 (shū yú): thể hiện sự thờ ơ. ví dụ tiếng Trung shū yú
  • 宾语 (Tân ngữ): đối tượng bị thờ ơ.

Ví Dụ Cụ Thể Với 疏於

Ví Dụ 1

我对他的感受疏於 (Wǒ duì tā de gǎnshòu shū yú).

Dịch: Tôi đã thờ ơ với cảm xúc của anh ấy.

Ví Dụ 2

她在学习上疏於 (Tā zài xuéxí shàng shū yú).

Dịch: Cô ấy đang thờ ơ trong việc học.

Lưu Ý Khi Sử Dụng 疏於

Khi sử dụng từ “疏於”, cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của từ được truyền đạt chính xác. Từ này thường mang tính tiêu cực, vì vậy nên cẩn trọng khi áp dụng trong giao tiếp.

Kết Luận

Từ “疏於” là một từ quan trọng trong tiếng Trung, mang lại nhiều ý nghĩa sâu sắc khi được sử dụng đúng cách. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng các ví dụ cụ thể sẽ giúp tăng cường khả năng giao tiếp và viết tiếng Trung của bạn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo